30/04/2022 08:14
Khủng hoảng lạm phát hàng hóa thế giới sẽ đi về đâu?
Mặc dù đại dịch COVID-19 đã bước vào giai đoạn cuối cùng khi xét đến những tác động về mặt sức khỏe, nhưng hậu quả về mặt kinh tế và thương mại vẫn đang tiếp tục diễn ra trên phạm vi toàn cầu.
Theo hãng tin Anadolu (Thổ Nhĩ Kỳ), mặc dù đại dịch COVID-19 đã bước vào giai đoạn cuối cùng khi xét đến những tác động về mặt sức khỏe, nhưng hậu quả của đại dịch về mặt kinh tế và thương mại vẫn đang tiếp tục diễn ra trên phạm vi toàn cầu.
Nhiều quốc gia, đặc biệt là các nền kinh tế lớn, đều thất bại khi áp dụng các biện pháp chống suy thoái kinh tế và sụt giảm tổng cầu do dịch bệnh.
Cũng giống như cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008, đồng thời với việc đưa lãi suất về mức gần như bằng 0, các chính phủ đồng loạt áp dụng chính sách nới lỏng tiền tệ với các gói tài chính được bơm trực tiếp vào túi người dân.
Các giải pháp tiền tệ đã nhanh chóng giúp hoạt động kinh tế được phục hồi, nhưng trong quá trình phục hồi này, cán cân cung cầu vẫn chưa trở về trạng thái cân bằng cần thiết.
Khác với cuộc khủng hoảng năm 2008, suy thoái kinh tế do đại dịch COVID-19 gây ra không bắt nguồn từ những trục trặc hệ thống về kinh tế hoặc tài chính.
Lần này, hoạt động kinh tế dễ phục hồi hơn. Cuộc khủng hoảng năm 2008 mang tính hệ thống bắt nguồn từ thị trường bất động sản, sau đó lan ra toàn bộ hệ thống tài chính toàn cầu.
Nhưng lần này, thời gian thất nghiệp của người lao động không dài. Nhiều ngành nghề đã nhanh chóng thích nghi với trạng thái bình thường mới bằng cách áp dụng mô hình làm việc kết hợp trực tiếp và trực tuyến.
Nguồn cung tiền tệ lãi suất thấp và các gói hỗ trợ tài chính dồi dào đã thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng.
Tuy nhiên, ở phía bên kia của cán cân, nguồn cung không phục hồi suôn sẻ như vậy. Nhiều yếu tố mới đã xuất hiện sau đại dịch.
Ví dụ người dân thay đổi nhu cầu tiêu dùng do ảnh hưởng của đại dịch, thương mại điện tử tăng trưởng nhanh chóng. Hệ thống hậu cần và chuỗi cung ứng bị đứt gãy. Xuất hiện một số cuộc khủng hoảng thiếu, như cuộc khủng hoảng trên thị trường chất bán dẫn.
Các nền kinh tế lớn ở Đông Á, một trong những trung tâm quan trọng nhất của hệ thống sản xuất toàn cầu, tiếp tục áp dụng chính sách phỏng tỏa và truy vết COVID-19. Tất cả khiến tốc độ gia tăng của nguồn cung không bắt kịp với cầu. Như một lẽ thông thường, cầu lớn hơn cung sẽ đẩy giá lên cao.
Trước tình trạng giá cả tăng mạnh trên quy mô toàn cầu, những người có ảnh hưởng tới chính sách tiền tệ đã đưa ra các phản ứng khác nhau.
Nhiều nước từng tuyên bố lạm phát sẽ chỉ là "tạm thời" trong một thời gian dài, nhưng sau đó dự đoán này dần thay đổi theo thời gian, đặc biệt là khi thị trường hàng hóa liên tục tăng.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) được cho là từ năm 2023 mới bắt đầu thắt chặt tiền tệ và rút dần lượng tiền mặt khỏi thị trường. Nhưng ngay trong quý đầu tiên của năm 2022, Fed đã phải hành động bằng cách tăng lãi suất, do đã chậm trễ trong đưa ra các thông báo mang tính định hướng.
Mặc dù giá cả hàng hóa tăng nhanh là dấu hiệu các nước sẽ phải thắt chặt tiền tệ từ nay đến cuối năm, nhưng chính sự phản ứng chậm trễ của các ngân hàng trung ương trước lạm phát đã đẩy nhanh tốc độ tăng giá.
Trong cuộc khủng hoảng giá hàng hóa hiện nay, tác động của đại dịch COVID-19 được nhắc đến nhiều nhất, nhưng còn nhiều yếu tố khác.
Cuộc xung đột tại Ukraine và các lệnh trừng phạt nhằm vào Nga đã tạo ra một áp lực mới lên nguồn cung.
Nga là một trong những nhà sản xuất dầu mỏ và khí đốt tự nhiên hàng đầu thế giới, cũng là một trong những nhà cung cấp lớn nhiều loại nguyên liệu thô phục vụ công nghiệp, đặc biệt là palladium, nickel và bạch kim.
Nguồn cung từ Nga bị hạn chế, kết hợp với căng thẳng sẵn có trên thị trường, đã đẩy giá hàng hóa tăng lên mức chưa từng có.
Để có hình dung rõ ràng hơn, so với tháng 3/2020, khi dịch COVID-19 bắt đầu tác động mạnh mẽ nhất, giá nickel hiện nay đã tăng 200%, giá nhôm tăng 150%, trong khi các nguyên liệu sắt, đồng và dầu tăng 100%. Mức giá cao ngất ngưởng của các hàng hóa phục vụ công nghiệp đã trực tiếp và gián tiếp đẩy giá tiêu dùng tăng trên quy mô toàn cầu.
Ngoài ra, do Nga và Ukraine đều là những nhà cung cấp nông sản rất lớn, đặc biệt là lúa mỳ và hướng dương, xung đột đã làm tăng áp lực lên giá lương thực.
Một số quốc gia bắt đầu nhìn trước được nguy cơ liên quan đến nguồn cung đã quyết định hạn chế xuất khẩu nguyên liệu thô và các sản phẩm thực phẩm. Đồng thời, các nước cũng đưa ra các biện pháp áp đặt hạn ngạch và thuế với mục đích bảo hộ sản xuất trong nước. Các yếu tố này đã đưa giá lương thực lên mức cao nhất trong lịch sử.
Theo tính toán của Tổ chức Nông Lương Liên hợp quốc, giá lương thực toàn cầu đã tăng khoảng 60% trong 2 năm qua, trong khi mức tăng này là 70% đối với giá ngũ cốc và 150% đối với giá dầu thực vật.
Thực phẩm đang hướng đến mức giá thực tế cao nhất từ những năm 1960. Sự gia tăng này diễn ra trong một thời gian tương đối ngắn, trong khi khoảng 6-7 năm trước khi xảy ra dịch COVID-19 giá lương thực dao động rất ít, cho thấy một khía cạnh khác của cú sốc.
Tại thời điểm này, giá cả hàng hóa toàn cầu vẫn chưa có dấu hiệu chững lại. Cuộc xung đột Nga-Ukraine đang là trở ngại chính khiến giá cả chưa thể đi xuống.
Các biện pháp giãn cách xã hội mạnh tay đang được thực hiện đối với người nhiễm COVID-19 ở Trung Quốc cũng "góp phần" đe dọa an ninh nguồn cung.
Mặc dù đã bắt đầu xu hướng thắt chặt chính sách tiền tệ, nhưng vẫn chưa thấy các nước có dấu hiệu thắt chặt tài chính và giảm cung ứng thanh khoản. Do đó, ba yếu tố chính khiến giá hàng hóa tăng kỷ lục vẫn có xu hướng tiếp tục duy trì.
Khó có thể nhìn thấy tác động của việc điều chỉnh chính sách tiền tệ trong ngắn hạn. Một số chuyên gia táo bạo đã dự báo Fed sẽ tăng lãi suất thêm 50 điểm cơ bản, thay vì 25 điểm cơ bản, nhưng sẽ mất một thời gian để sự điều chỉnh tác động tới giá cả. Sự cứng rắn của Trung Quốc trong cuộc chiến chống COVID-19 không thay đổi.
Tuy nhiên, cũng có thể nhu cầu giảm ở Trung Quốc sẽ tác động mạnh hơn so với nguồn cung giảm, qua đó góp phần kéo giá hàng hóa thế giới đi xuống. Nếu vậy, dường như việc kiểm soát giá cả - vốn đang chiếm lĩnh các chương trình nghị sự kinh tế của các chính phủ toàn cầu - trong ngắn hạn sẽ phụ thuộc vào tình hình xung đột giữa Nga và Ukraine, theo TTXVN.
Tin liên quan
Chủ đề liên quan
Advertisement
Advertisement
Đọc tiếp