Con số may mắn tuổi Tý
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1984 | Giáp Tý | Kim | Nam | 7 | 78 | 82 | 72 |
Nữ | 8 | 72 | 27 | 72 |
1996 | Bính Tý | Thủy | Nam | 4 | 43 | 49 | 44 |
Nữ | 2 | 23 | 23 | 92 |
2008 | Mậu Tý | Hỏa | Nam | 1 | 47 | 14 | 91 |
Nữ | 5 | 82 | 27 | 27 |
1960 | Canh Tý | Thổ | Nam | 4 | 91 | 44 | 34 |
Nữ | 2 | 26 | 27 | 29 |
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Nam | 1 | 14 | 91 | 21 |
Nữ | 5 | 29 | 82 | 72 |
Con số may mắn tuổi Sửu
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1985 | Ất Sửu | Kim | Nam | 6 | 26 | 72 | 66 |
Nữ | 9 | 12 | 93 | 13 |
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Nam | 3 | 93 | 33 | 31 |
Nữ | 3 | 39 | 33 | 93 |
2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Nam | 9 | 94 | 19 | 94 |
Nữ | 6 | 68 | 62 | 87 |
1961 | Tân Sửu | Thổ | Nam | 3 | 31 | 13 | 33 |
Nữ | 3 | 93 | 34 | 93 |
1973 | Quý Sửu | Mộc | Nam | 9 | 92 | 13 | 32 |
Nữ | 6 | 66 | 87 | 86 |
Con số may mắn tuổi Dần
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1974 | Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 62 | 28 | 62 |
Nữ | 7 | 77 | 72 | 72 |
1986 | Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 29 | 27 | 22 |
Nữ | 1 | 11 | 91 | 73 |
1998 | Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 32 | 26 | 32 |
Nữ | 4 | 24 | 94 | 49 |
2010 | Canh Dần | Mộc | Nam | 8 | 77 | 28 | 82 |
Nữ | 7 | 68 | 87 | 86 |
1962 | Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 29 | 28 | 29 |
Nữ | 4 | 24 | 94 | 19 |
Con số may mắn tuổi Mão
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1975 | Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 68 | 26 | 72 |
Nữ | 8 | 78 | 76 | 82 |
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 44 | 19 | 19 |
Nữ | 2 | 29 | 27 | 23 |
1999 | Kỷ Mão | Thổ | Nam | 1 | 73 | 93 | 47 |
Nữ | 5 | 92 | 27 | 82 |
1951 | Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 94 | 49 | 42 |
Nữ | 2 | 72 | 72 | 32 |
1963 | Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 41 | 11 | 41 |
Nữ | 5 | 23 | 28 | 28 |
Con số may mắn tuổi Thìn
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 39 | 19 | 12 |
Nữ | 6 | 72 | 68 | 62 |
1976 | Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 62 | 67 | 67 |
Nữ | 9 | 92 | 23 | 93 |
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 33 | 39 | 39 |
Nữ | 3 | 33 | 13 | 93 |
2000 | Canh Thìn | Kim | Nam | 9 | 31 | 92 | 31 |
Nữ | 6 | 67 | 67 | 78 |
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 93 | 13 | 43 |
Nữ | 3 | 43 | 43 | 93 |
Con số may mắn tuổi Tỵ
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1965 | Ất Tỵ | Hỏa | Nam | 8 | 26 | 78 | 67 |
Nữ | 7 | 26 | 27 | 72 |
1977 | Đinh Tỵ | Thổ | Nam | 5 | 28 | 72 | 23 |
Nữ | 1 | 47 | 16 | 13 |
1989 | Kỷ Tỵ | Mộc | Nam | 2 | 72 | 29 | 82 |
Nữ | 4 | 91 | 14 | 49 |
2001 | Tân Tỵ | Kim | Nam | 8 | 77 | 82 | 72 |
Nữ | 7 | 82 | 82 | 72 |
1953 | Quý Tỵ | Thủy | Nam | 2 | 28 | 26 | 22 |
Nữ | 4 | 44 | 34 | 44 |
Con số may mắn tuổi Ngọ
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 11 | 97 | 47 |
Nữ | 5 | 32 | 32 | 32 |
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 72 | 67 | 82 |
Nữ | 8 | 26 | 27 | 67 |
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 42 | 49 | 91 |
Nữ | 2 | 28 | 28 | 72 |
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 16 | 21 | 73 |
Nữ | 5 | 29 | 72 | 72 |
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 7 | 26 | 87 | 26 |
Nữ | 8 | 72 | 72 | 26 |
Con số may mắn tuổi Mùi
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1955 | Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 92 | 93 | 32 |
Nữ | 6 | 86 | 68 | 68 |
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 72 | 86 | 76 |
Nữ | 9 | 31 | 13 | 92 |
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 31 | 34 | 31 |
Nữ | 3 | 93 | 13 | 33 |
1991 | Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 32 | 99 | 39 |
Nữ | 6 | 78 | 26 | 87 |
2003 | Quý Mùi | Mộc | Nam | 6 | 76 | 26 | 76 |
Nữ | 9 | 49 | 94 | 49 |
Con số may mắn tuổi Thân
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1956 | Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 76 | 78 | 62 |
Nữ | 7 | 78 | 82 | 87 |
1968 | Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 26 | 62 | 92 |
Nữ | 1 | 47 | 97 | 14 |
1980 | Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 62 | 26 | 26 |
Nữ | 4 | 24 | 49 | 19 |
1992 | Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 77 | 26 | 67 |
Nữ | 7 | 62 | 68 | 27 |
2004 | Giáp Thân | Thủy | Nam | 5 | 62 | 62 | 62 |
Nữ | 1 | 93 | 14 | 14 |
Con số may mắn tuổi Dậu
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 67 | 87 | 78 |
Nữ | 8 | 28 | 28 | 78 |
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 44 | 94 | 42 |
Nữ | 2 | 23 | 82 | 32 |
1981 | Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 11 | 21 | 18 |
Nữ | 5 | 27 | 82 | 27 |
1993 | Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 86 | 72 | 77 |
Nữ | 8 | 62 | 78 | 78 |
2005 | Ất Dậu | Thủy | Nam | 4 | 42 | 34 | 19 |
Nữ | 2 | 72 | 22 | 82 |
Con số may mắn tuổi Tuất
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1946 | Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 23 | 23 | 13 |
Nữ | 6 | 26 | 86 | 66 |
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 62 | 87 | 76 |
Nữ | 9 | 39 | 32 | 93 |
1970 | Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 43 | 93 | 13 |
Nữ | 3 | 93 | 39 | 93 |
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 13 | 94 | 39 |
Nữ | 6 | 62 | 72 | 87 |
1994 | Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 3 | 34 | 31 | 33 |
Nữ | 3 | 13 | 33 | 93 |
Con số may mắn tuổi Hợi
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 28 | 26 | 72 |
Nữ | 1 | 11 | 21 | 91 |
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 32 | 82 | 27 |
Nữ | 1 | 11 | 21 | 97 |
1971 | Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 22 | 62 | 82 |
Nữ | 4 | 19 | 24 | 34 |
1983 | Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 78 | 26 | 72 |
Nữ | 7 | 68 | 82 | 86 |
2007 | Đinh Hợi | Thổ | Nam | 2 | 82 | 27 | 28 |
Nữ | 4 | 43 | 34 | 49 |
*Thông tin mang tính chiêm nghiệm, tham khảo!
Theo Phụ nữ Mới
Copy link
Link bài gốc
Lấy link!
https://phunumoi.net.vn/tim-kiem.html?q=Con+s%E1%BB%91+may+m%E1%BA%AFn+ng%C3%A0y+3%2F2%2F2024+c%E1%BB%A7a+12+con+gi%C3%A1p