02/10/2021 14:54
Những điều cần biết về bùng nổ Fintech tại Việt Nam
Gần đây, các công ty fintech Việt Nam nổi lên như một ngôi sao trong khu vực ASEAN, thu hút hàng triệu USD vốn đầu tư nước ngoài.
Trong bối cảnh làn sóng chuyển đổi kỹ thuật số đang diễn ra mạnh mẽ bao trùm mọi khía cạnh của nền kinh tế, fintech chắc chắn nằm trong danh sách hàng đầu của các khoản đầu tư tiềm năng và có lợi nhuận cao.
Trong bối cảnh làn sóng chuyển đổi kỹ thuật số đang diễn ra mạnh mẽ bao trùm mọi khía cạnh của nền kinh tế, fintech chắc chắn nằm trong danh sách hàng đầu của các khoản đầu tư tiềm năng và có lợi nhuận cao.
Tổ chức Nghiên cứu Khoa học và Công nghiệp Khối thịnh vượng chung (CSIRO) đã coi Việt Nam là một trong những ngôi sao đang lên trong ngành fintech toàn cầu.
Hệ sinh thái fintech trong nước đã phát triển từ 44 công ty khởi nghiệp vào năm 2017 lên hơn 130 công ty vào năm 2021, theo trích dẫn của Báo cáo Fintech Việt Nam năm 2020. Tốc độ tăng trưởng đáng kể 173% trong vòng ba năm.
Doanh thu của ngành ước tính đạt 7,8 tỷ USD vào năm 2020, được thúc đẩy bởi việc áp dụng ngày càng nhiều các giao dịch kỹ thuật số, lĩnh vực thương mại điện tử đang phát triển và sự hỗ trợ của chính phủ trong việc thúc đẩy fintech như một phần của kế hoạch quốc gia, để theo đuổi nền kinh tế kỹ thuật số vào năm 2030.
Hầu hết nhà đầu tư của các startup fintech Việt Nam là nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm các tổ chức tài chính và quỹ đầu tư mạo hiểm. Ví dụ, vòng tài trợ series D mới nhất của Momo do Warburg Pincus và Goodwater Capital đồng dẫn đầu với hơn 100 triệu USD.
Trong những năm gần đây, fintech đã phát triển thành một ngành đa lĩnh vực, bao gồm dịch vụ thanh toán bằng ví điện tử, tư vấn tài chính, gây quỹ và huy động vốn cộng đồng, cho vay ngang hàng, dịch vụ quản lý tài sản, tiền di động... Thậm chí nó còn là phân ngành của xu hướng tiền điện tử.
Trong số hơn 130 công ty khởi nghiệp fintech, 5 lĩnh vực hoạt động tích cực nhất là các giải pháp thanh toán kỹ thuật số (31%), cho vay P2P (17%), blockchain (13%), quản lý tài sản và dịch vụ POS với 7,5%.
Xét về các nhà cung cấp phương thức thanh toán như ví kỹ thuật số, Việt Nam được xếp hạng cao về mật độ sử dụng, do dân số trẻ, người dùng điện thoại thông minh ngày càng tăng và sự phát triển đi lên của các trang thương mại điện tử, theo Điều tra Fintech ASEAN 2018 của EY.
Cùng với xu hướng ngày càng tăng của thanh toán kỹ thuật số, tổng giá trị giao dịch của lĩnh vực này dự kiến đạt gần 30 triệu USD vào năm 2025.
Nằm trong danh sách các công ty fintech hàng đầu tại Việt Nam là Momo, Nextpay, Zalopay, VayMuon và Kilimo Finance.
Phù hợp với báo cáo của Fintech Singapore về thị trường fintech Việt Nam, các phân ngành B2C chiếm ưu thế về số lượng và số tiền đầu tư.
Các phân ngành B2B như tài trợ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, ngân hàng kỹ thuật số và quản lý dữ liệu/tín dụng/chấm điểm chỉ chiếm một con số không đáng kể.
B2C là thuật ngữ viết tắt của 'Business to Consumer', ý chỉ kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân.
B2B là viết tắt của cụm từ 'Business to Business', dùng để chỉ hình thức buôn bán, kinh doanh, giao dịch trực tiếp giữa doanh nghiệp và doanh nghiệp.
Điều này giúp chúng ta dự đoán xu hướng fintech có thể xảy ra trong thời gian ngắn, với các startup mới có thể lấp đầy khoảng trống.
Tuy nhiên, hệ thống ngân hàng số cũng ghi nhận sự phát triển vượt bậc trong những năm qua, thể hiện sự hợp tác giữa các doanh nghiệp fintech và các ngân hàng thương mại truyền thống.
Theo ghi nhận của Ngân hàng kỹ thuật số tại Việt Nam của Austrade (2020), lĩnh vực ngân hàng ở Việt Nam đang được thúc đẩy bởi xu hướng chuyển đổi kỹ thuật số. Trong khi đó, chính phủ Việt Nam cũng đang nỗ lực hướng tới nền kinh tế kỹ thuật số.
Những đổi mới trong ngân hàng di động, thanh toán bằng mã QR và hợp tác với các doanh nghiệp ví điện tử khác, đã được nhiều ngân hàng như MBBank, BIDV và Techcombank áp dụng, và càng trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh COVID-19.
Trường hợp nổi bật gần đây nhất là việc hợp tác giữa Shinhan Financial Group và Grab để phát triển các ứng dụng thanh toán mới.
Cơ hội cho các nhà đầu tư FDI trong ngành fintech Việt Nam
Là một trong những ngành phát triển nhanh nhất, fintech đã và đang là điểm đến hấp dẫn của nhiều nhà đầu tư. Theo CB Insights, cứ 5 USD đầu tư vào vốn mạo hiểm thì có một người đầu tư vào lĩnh vực fintech.
Nhìn vào thị trường đầu tư nước ngoài của Việt Nam, từ năm 2019 đến năm 2020, thị trường fintech Việt Nam đã thu hút được 435 triệu USD vốn tài trợ, cao thứ hai trong khu vực ASEAN.
Sự gia tăng trong lĩnh vực thanh toán điện tử và thương mại trực tuyến do đại dịch COVID-19 đã mang lại niềm tin cho các nhà đầu tư vào ngành fintech tại Việt Nam.
Không còn nghi ngờ gì nữa, lĩnh vực này là lĩnh vực thu hút đầu tư hàng đầu kể từ đầu năm 2021 đến nay.
Các quy định về fintech tại Việt Nam
Pháp luật Việt Nam hiện chưa đưa ra định nghĩa về fintech, cũng như không có một khung quy định toàn diện cho các hoạt động fintech. Đây được xem là một điểm nghẽn đối với hệ sinh thái. Các quy định hiện hành chủ yếu liên quan đến các hoạt động fintech trong ngành thanh toán.
Các sản phẩm fintech thuộc Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán trung gian (IPS) chịu sự điều chỉnh của Nghị định 101 về thanh toán không dùng tiền mặt và Thông tư 39 về IPS.
IPS bao gồm dịch vụ chuyển mạch tài chính, dịch vụ bù trừ điện tử, dịch vụ cổng thanh toán, dịch vụ hỗ trợ thu chi tiền, dịch vụ hỗ trợ chuyển tiền điện tử và dịch vụ ví điện tử.
Theo Nghị định này, các nhà cung cấp IPS phải là các doanh nghiệp được thành lập trong nước đã có giấy phép cung cấp IPS từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Do đó, các nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư vào lĩnh vực fintech tại Việt Nam thông qua một pháp nhân. Hiện Chính phủ đang soạn thảo nghị định mới thay thế Nghị định 101 về thanh toán không dùng tiền mặt.
Một trong những chính sách mới được đề cập trong Dự thảo Nghị định sửa đổi, thay thế Nghị định 101 là đề xuất quy định về hoạt động đại lý IPS do ngân hàng giao cho các doanh nghiệp fintech. Nếu Nghị định này được thông qua, thị trường sẽ cạnh tranh gay gắt về chất lượng dịch vụ và phí.
Về sự phát triển trong tương lai của fintech, chính phủ đã ban hành nhiều chương trình và dự án, trong đó có khuôn khổ pháp lý cho các tài sản ảo như tiền điện tử. Lĩnh vực này có tiềm năng to lớn đối với các dịch vụ thanh toán trong tương lai và ngành tài chính nói chung.
Các vấn đề pháp lý chính khi thành lập một doanh nghiệp fintech
Khi nghĩ đến việc thành lập một doanh nghiệp fintech, đây là một số vấn đề pháp lý cơ bản mà bạn nên chú ý:
- Thành lập công ty và đăng ký
- Xin cấp phép và cấp phép phụ, vì một số hoạt động fintech yêu cầu giấy phép đặc biệt, chẳng hạn như giấy phép IPS - Dịch vụ thanh toán trung gian hoặc Tổ chức tín dụng phi ngân hàng - NBCI.
- Đăng ký ngành nghề kinh doanh phù hợp
- Các thỏa thuận sở hữu đặc biệt: quyền chọn cổ phiếu, cổ phiếu ưu đãi, quyền chọn cổ phiếu thành viên nhóm...
- Hợp đồng công nghệ
- Các vấn đề về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và an ninh mạng
Tiếp cận thị trường và điều kiện hoạt động của nhà đầu tư nước ngoài
Hình thức đầu tư phổ biến nhất của các nhà đầu tư nước ngoài tại fintech Việt Nam là cấp phép cho cơ quan có thẩm quyền thực hiện các dịch vụ trung gian thanh toán theo ngành nghề kinh doanh được chấp thuận của họ.
Mã số 6499 VSIC, được hiểu là “Các hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (ngoại trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội”, là mã phổ biến nhất đối với các công ty cung cấp Dịch vụ Trung gian Thanh toán tại thời điểm hiện tại.
Ngoài ra, chỉ có thể cho phép các tổ chức phi ngân hàng thực hiện dịch vụ trung gian thanh toán sau khi có Giấy phép cung cấp dịch vụ trung gian thanh toán từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN).
Điều kiện chính để được cấp Giấy phép này là vốn điều lệ tối thiểu 50 tỷ đồng Việt Nam. Ngoài ra, công ty phải đáp ứng các tiêu chí gồm phương án kinh doanh toàn diện, người đại diện theo pháp luật và hạ tầng kỹ thuật, hệ thống CNTT phù hợp với yêu cầu của dịch vụ trung gian thanh toán.
Tính đến tháng 10/2020, có 41 nhà cung cấp dịch vụ được cấp phép tại Việt Nam được NHNN chấp thuận, bao gồm Napas, Viettel Pay và FPT.
Tuy nhiên, cho vay ngang hàng là một trường hợp khác khi nó không được coi là “Dịch vụ ngân hàng và các dịch vụ tài chính khác” theo cam kết WTO giữa Việt Nam và các thành viên khác.
Trên thực tế, các công ty cho vay P2P cung cấp nền tảng công nghệ kỹ thuật số thay vì cho tiền/cho vay.
Công văn số 5228/NHNN/CSTT ngày 8/7/2019 của NHNN nêu rõ: “Tại Việt Nam, một số công ty đăng ký ngành nghề kinh doanh là tư vấn tài chính, môi giới tài chính, tự giới thiệu là công ty cho vay P2P cung cấp dịch vụ kết nối nhà đầu tư và người đi vay... Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam hiện hành vẫn chưa có quy định về hoạt động P2P Lending”.
Do đó hiện tại, chưa có ngành nghề kinh doanh cụ thể nào để các công ty cho vay P2P phải đăng ký theo pháp luật Việt Nam và các nhà đầu tư nước ngoài phải xin chấp thuận đầu tư từ các Bộ liên quan.
Chiến lược gia nhập của các nhà đầu tư nước ngoài vào thị trường fintech Việt Nam
Tiềm năng của ngành công nghiệp fintech Việt Nam là không thể phủ nhận và các nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn trong số nhiều phương thức gia nhập thị trường. Dưới đây là một số trường hợp đáng chú ý nhất với thành công khi thâm nhập thị trường Việt Nam.
Vào tháng 8/2021, hệ sinh thái fintech của Việt Nam đã chào đón một công ty khởi nghiệp fintech có trụ sở tại Indonesia - Kredivo, thông qua một thỏa thuận liên doanh.
Công ty khởi nghiệp này cung cấp các giải pháp “mua ngay trả sau” và đã hợp tác với Phoenix Holdings, một danh mục dịch vụ tài chính đa dạng, để thành lập Công ty Cổ phần Kerdivo Việt Nam.
COO Valery Crottaz cho biết: “Việc ra mắt Kredivo tại Việt Nam, thị trường đầu tiên của chúng tôi bên ngoài Indonesia, là một thành tựu và cột mốc quan trọng khác của công ty trong năm nay".
Điều này là do quốc gia này có mức thâm nhập thẻ tín dụng thấp và tầng lớp trung lưu đang phát triển nhanh chóng, cùng với thị trường thương mại điện tử đang bùng nổ, ông nói thêm.
Tóm lại, hệ sinh thái fintech ở Việt Nam và các tổ chức, nhà đầu tư gây quỹ khác trên thế giới vẫn có những cơ hội để tiếp tục vươn lên. Sự tăng trưởng của lĩnh vực này cũng phù hợp với định hướng của chính phủ trong thời gian ngắn, hướng đến một nền kinh tế và xã hội số hóa.
Mặc dù lĩnh vực fintech ở Việt Nam vẫn là một thách thức lớn liên quan đến khung pháp lý toàn diện, nguồn nhân lực và công nghệ nhưng nó vẫn được kỳ vọng là sẽ có những bước nhảy vọt trong tương lai.
Về các thương vụ mua bán và sáp nhập (M&A), các hoạt động đang trở nên mạnh mẽ hơn khi một số lượng lớn các thương vụ lớn đã được thực hiện trong vài năm qua, theo Báo cáo Fintech Việt Nam 2020. Cụ thể:
- Tháng 9/2018, Grab đã mua lại Moca - một công ty khởi nghiệp về thanh toán di động của Việt Nam.
- Tháng 12/2019, Ant Financial đã mua lại một lượng cổ phần đáng kể trong ví điện tử eMonkey và vào tháng 11/2019, Lazada Việt Nam đã tích hợp eMonkey vào nền tảng của mình.
- Tháng 9/2020, Gojek của Indonesia đã mua lại quyền kiểm soát trong WePay.
Advertisement
Advertisement
Đọc tiếp