04/05/2019 22:06
Giá xe Kia tháng 5/2019: Không có nhiều thay đổi
Tháng 5, nhiều dòng xe không có thay đổi, Kia cũng không ngoại lệ, mức giá ổn định với từng phân khúc.
Bảng giá Kia trong tháng 5/2019 này chưa có nhiều biến động. Trong đó, mẫu Kia Morning vẫn được xem là mẫu ăn khách nhất của hãng Kia. Kia Morning 2019 có kích thước tổng thể 3.595 mm dài x 1.595 mm rộng x 1.490 mm cao, chiều dài cơ sở 2.385 mm, khoảng sáng gầm 152 mm, bán kính quay vòng 4,9 m.
Morning 2019 có phần đầu xe vẫn được thiết kế trẻ trung, mặt ca lăng mũi hổ đặc trưng phong cách thiết kế Kia kết hợp với cụm đèn sương mù gương cầu, đem lại cái nhìn ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Hiện tại, các đại lý cũng chào bán mẫu xe này với giá 290 triệu đến 393 triệu đồng (tùy từng phiên bản). So với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Wigo và Hyundai i10, Kia Morning khá lép vế hơn.
Tên xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá thương lượng (VNĐ) | Loại xe | Nguồn gốc | Động cơ | Hộp số |
---|---|---|---|---|---|---|
Cerato 1.6AT | 589,000,000 | 589,000,000 | Sedan | Lắp ráp | 1.6 I4 Gamma | AT 6 cấp |
Cerato 1.6MT | 559,000,000 | 557,000,000 | Sedan | Lắp ráp | 1.6 I4 Gamma | MT 6 cấp |
Cerato Deluxe 1.6 | 635,000,000 | 631,000,000 | Sedan | Lắp ráp | 1.6 I4 Gamma | AT 6 cấp |
Cerato Hatchback 1.6 | 670,000,000 | 670,000,000 | Hatchback | Lắp ráp | 1.6 I4 Gamma | AT 6 cấp |
Cerato Koup | 775,000,000 | 775,000,000 | Sedan | Nhập khẩu | 2.0 I4 Nu | AT 6 cấp |
Cerato Premium 2.0 | 675,000,000 | 675,000,000 | Sedan | Lắp ráp | 2.0 I4 Nu | AT 6 cấp |
Morning 1.0MT | 290,000,000 | 290,000,000 | Hatchback | Lắp ráp | 1 lít I3 | MT 5 cấp |
Morning 1.25 EXMT | 299,000,000 | 299,000,000 | Hatchback | Lắp ráp | 1.25 I4 Kappa | MT 5 cấp |
Morning 1.25 S AT | 390,000,000 | 388,000,000 | Hatchback | Lắp ráp | 1.25 I4 Kappa | AT 5 cấp |
Morning 1.25 Si AT | 379,000,000 | 379,000,000 | Hatchback | Lắp ráp | 1.25 I4 Kappa | AT 5 cấp |
Morning 1.25 Si MT | 345,000,000 | 344,000,000 | Hatchback | Lắp ráp | 1.25 I4 Kappa | MT 5 cấp |
Optima 2.0AT | 789,000,000 | 789,000,000 | Sedan | Nhập khẩu | 2.0 I4 Nu | AT 6 cấp |
Optima 2.0ATH | 879,000,000 | 878,000,000 | Sedan | Nhập khẩu | Nu 2.0I4 | AT 6 cấp |
Optima 2.4 GT-Line | 949,000,000 | 948,000,000 | Sedan | Nhập khẩu | 2.4 I4 Theta II | AT 6 cấp |
Rio hatchback | 592,000,000 | 592,000,000 | Hatchback | Nhập khẩu | 1.4 I4 CVVT | AT 4 cấp |
Rio sedan 1.4 AT | 510,000,000 | 510,000,000 | Sedan | Nhập khẩu | 1.4 I4 CVVT | AT 4 cấp |
Rio sedan 1.4 MT | 470,000,000 | 469,000,000 | Sedan | Nhập khẩu | 1.4 I4 CVVT | MT 6 cấp |
Rondo 1.7 DAT | 799,000,000 | 799,000,000 | MPV | Lắp ráp | 1.7 I4 U2 | AT 6 cấp |
Rondo 2.0 GAT | 669,000,000 | 669,000,000 | MPV | Lắp ráp | 2.0 I4 Nu | AT 6 cấp |
Rondo 2.0 GATH | 799,000,000 | 799,000,000 | MPV | Lắp ráp | 2.0 I4 Nu | AT 6 cấp |
Sedona 2.2 Luxury | 1,129,000,000 | 1,129,000,000 | MPV | Lắp ráp | 2.2 I4 CRDi | AT 6 cấp |
Sedona 2.2 Platinum D | 1,209,000,000 | 1,209,000,000 | MPV | Lắp ráp | 2.2 I4 CRDi | AT 6 cấp |
Sedona 3.3 Platinum G | 1,429,000,000 | 1,429,000,000 | MPV | Lắp ráp | 3.3 V6 Lambda | AT 6 cấp |
Sorento DATH 2WD | 949,000,000 | 949,000,000 | SUV | Lắp ráp | 2.2 I4 CRDi | AT 6 cấp |
Sorento GAT 2WD | 799,000,000 | 799,000,000 | SUV | Lắp ráp | 2.4 I4 Theta II | AT 6 cấp |
Sorento GATH 2WD | 919,000,000 | 917,000,000 | SUV | Lắp ráp | 2.4 I4 Theta II | AT 6 cấp |
Soul (Sunroof) | 750,000,000 | 744,000,000 | SUV | Nhập khẩu | 2.0 I4 Nu | AT 6 cấp |
Chủ đề liên quan
Advertisement
Advertisement
Đọc tiếp