18/05/2023 11:38
Con số may mắn hôm nay 18/5 của 12 con giáp
Con số may mắn hôm nay 18/5 sẽ cho bạn biết con số may mắn nhất của bạn là gì?
1. Con số may mắn ngày 18/5/2023 tuổi Tý
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 18/5/2023 | ||
1984 | Giáp Tý | Kim | Nam | 7 | 4 | 56 | 26 |
Nữ | 8 | 37 | 40 | 35 | |||
1996 | Bính Tý | Thủy | Nam | 4 | 11 | 64 | 99 |
Nữ | 2 | 56 | 46 | 60 | |||
1948 2008 | Mậu Tý | Hỏa | Nam | 7 1 | 80 | 53 | 33 |
Nữ | 8 5 | 19 | 27 | 40 | |||
1960 | Canh Tý | Thổ | Nam | 4 | 27 | 86 | 18 |
Nữ | 2 | 97 | 8 | 61 | |||
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Nam | 1 | 71 | 90 | 47 |
Nữ | 5 | 39 | 70 | 0 |
2. Con số may mắn ngày 18/5/2023 tuồi Sửu
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 18/5/2023 | ||
1985 | Ất Sửu | Kim | Nam | 6 | 88 | 70 | 19 |
Nữ | 9 | 61 | 18 | 66 | |||
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Nam | 3 | 0 | 12 | 4 |
Nữ | 3 | 60 | 59 | 67 | |||
1949 2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Nam | 6 9 | 82 | 59 | 37 |
Nữ | 9 6 | 64 | 56 | 98 | |||
1961 | Tân Sửu | Thổ | Nam | 3 | 38 | 33 | 42 |
Nữ | 3 | 84 | 26 | 90 | |||
1973 | Quý Sửu | Mộc | Nam | 9 | 65 | 60 | 13 |
Nữ | 6 | 22 | 45 | 63 |
3. Con số may mắn ngày 18/5/2023 tuổi Dần
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 18/5/2023 | ||
1974 | Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 79 | 77 | 38 |
Nữ | 7 | 55 | 55 | 38 | |||
1986 | Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 13 | 35 | 31 |
Nữ | 1 | 61 | 85 | 61 | |||
1998 | Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 67 | 22 | 5 |
Nữ | 4 | 69 | 5 | 52 | |||
1950
2020 | Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 | 83 | 49 | 19 |
Nữ | 1 7 | 56 | 96 | 11 | |||
1962 | Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 85 | 83 | 50 |
Nữ | 4 | 33 | 56 | 76 |
4. Con số may mắn ngày 18/5/2023 tuổi Mão
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 18/5/2023 | ||
1975 | Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 54 | 68 | 26 |
Nữ | 8 | 95 | 22 | 50 | |||
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 6 | 42 | 33 |
Nữ | 2 | 15 | 40 | 27 | |||
1939
1999 | Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 | 84 | 22 | 2 |
Nữ | 8 5 | 15 | 83 | 25 | |||
1951 | Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 11 | 88 | 91 |
Nữ | 2 | 14 | 88 | 2 | |||
1963 | Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 59 | 45 | 77 |
Nữ | 5 | 23 | 72 | 63 |
5. Con số may mắn ngày 18/5/2023 tuổi Thìn
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 18/5/2023 | ||
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 81 | 79 | 42 |
Nữ | 6 | 0 | 55 | 30 | |||
1976 | Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 1 | 29 | 53 |
Nữ | 9 | 6 | 78 | 1 | |||
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 55 | 63 | 81 |
Nữ | 3 | 49 | 80 | 89 | |||
1940
2000 | Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 | 82 | 94 | 14 |
Nữ | 9 6 | 78 | 35 | 37 | |||
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 55 | 16 | 10 |
Nữ | 3 | 40 | 52 | 93 |
6. Con số may mắn ngày 18/5/2023 tuổi Tỵ
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 18/5/2023 | ||
1965 | Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 90 | 9 | 64 |
Nữ | 7 | 2 | 27 | 17 | |||
1977 | Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 87 | 60 | 1 |
Nữ | 1 | 97 | 78 | 66 | |||
1989 | Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 80 | 6 | 22 |
Nữ | 4 | 90 | 89 | 29 | |||
1941
2001 | Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 | 87 | 72 | 29 |
Nữ | 1 7 | 11 | 41 | 51 | |||
1953 | Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 41 | 55 | 92 |
Nữ | 4 | 4 | 51 | 81 |
7. Con số may mắn ngày 18/5/2023 tuổi Ngọ
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 18/5/2023 | ||
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 48 | 72 | 13 |
Nữ | 5 | 92 | 10 | 40 | |||
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 77 | 27 | 14 |
Nữ | 8 | 51 | 85 | 8 | |||
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 86 | 57 | 5 |
Nữ | 2 | 8 | 23 | 54 | |||
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 24 | 88 | 15 |
Nữ | 5 | 2 | 70 | 83 | |||
1942
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 | 78 | 30 | 42 |
Nữ | 2 8 | 49 | 1 | 82 |
8. Con số may mắn ngày 18/5/2023 tuổi Mùi
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 18/5/2023 | ||
1955 | Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 0 | 77 | 46 |
Nữ | 6 | 24 | 65 | 4 | |||
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 94 | 60 | 39 |
Nữ | 9 | 65 | 5 | 86 | |||
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 18 | 74 | 98 |
Nữ | 3 | 11 | 54 | 7 | |||
1991 | Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 30 | 44 | 15 |
Nữ | 6 | 13 | 60 | 64 | |||
1943
2003 | Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 | 12 | 42 | 22 |
Nữ | 3 9 | 34 | 70 | 52 |
9. Con số may mắn ngày 18/5/2023 tuổi Thân
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 18/5/2023 | ||
1956 | Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 28 | 30 | 71 |
Nữ | 7 | 15 | 76 | 87 | |||
1968 | Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 51 | 83 | 83 |
Nữ | 1 | 17 | 53 | 58 | |||
1980 | Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 61 | 6 | 57 |
Nữ | 4 | 20 | 29 | 72 | |||
1992 | Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 11 | 56 | 65 |
Nữ | 7 | 37 | 99 | 58 | |||
1944
2004 | Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 | 89 | 76 | 69 |
Nữ | 4 1 | 78 | 20 | 66 |
10. Con số may mắn ngày 18/5/2023 tuổi Dậu
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 18/5/2023 | ||
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 53 | 38 | 10 |
Nữ | 8 | 70 | 97 | 34 | |||
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 53 | 15 | 22 |
Nữ | 2 | 44 | 38 | 90 | |||
1981 | Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 58 | 81 | 37 |
Nữ | 5 | 85 | 44 | 10 | |||
1993 | Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 5 | 99 | 43 |
Nữ | 8 | 73 | 43 | 39 | |||
1945
2005 | Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 | 7 | 98 | 12 |
Nữ | 5 2 | 91 | 72 | 16 |
11. Con số may mắn ngày 18/5/2023 tuổi Tuất
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 18/5/2023 | ||
1946
2006 | Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 66 | 31 | 30 |
Nữ | 6 | 92 | 46 | 56 | |||
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 34 | 97 | 58 |
Nữ | 9 | 95 | 86 | 53 | |||
1970 | Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 75 | 15 | 38 |
Nữ | 3 | 46 | 65 | 19 | |||
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 30 | 23 | 5 |
Nữ | 6 | 98 | 86 | 68 | |||
1994 | Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 | 32 | 14 | 3 |
Nữ | 6 3 | 67 | 65 | 96 |
12. Con số may mắn ngày 18/5/2023 tuổi Hợi
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 18/5/2023 | ||
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 64 | 33 | 68 |
Nữ | 1 | 93 | 73 | 2 | |||
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 83 | 56 | 5 |
Nữ | 1 | 72 | 20 | 68 | |||
1971 | Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 5 | 18 | 97 |
Nữ | 4 | 60 | 95 | 25 | |||
1983 | Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 1 | 79 | 59 |
Nữ | 7 | 67 | 54 | 58 | |||
1947
2007 | Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 | 74 | 4 | 10 |
Nữ | 7 4 | 41 | 72 | 44 |
* Thông tin trong bài mang tính tham khảo và chiêm nghiệm!.
Tin liên quan
Advertisement
Advertisement