03/10/2022 16:25
Bảng giá xe Mitsubishi tháng 10/2022 mới nhất
Cập nhật bảng giá xe Mitsubishi 2022 với các dòng xe, Mitsubishi Outlander 2022, Xpander 2022, Triton 2022, Mirage, Attrage, Pajero, Outlander Sport, Pajero Sport...
Mitsubishi là tập đoàn công nghiệp lớn nổi tiếng của Nhật Bản, xe hơi là một trong những nhánh chính của tập đoàn này. Năm 1970, Mitsubishi Motor ra đời và có trụ sở chính tại Tokyo. Đến tháng 10/2016, Nissan nắm giữ khoảng 1/3 cổ phần (tương đương 34%) của Mitsubishi, tức là thuộc liên minh Renault-Nissan.
Năm 1994, công ty TNHH ô tô Mitsubishi Việt Nam được thành lập và trở thành nhà phân phối chính của Mitsubishi Motors. Những chiếc xe Mitsubishi bắt đầu được nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam.
Tháng 1/2018, mẫu Outlander chính thức được lắp ráp tại Việt Nam, tạo ra sự biến đổi về mặt doanh số của Mitsubishi ở thị trường trong nước. Doanh số tháng 2/2018 đạt kỷ lục cao nhất trong lịch sử với 1.179 xe/tháng.
Sự thăng hoa về mặt doanh số của Misubishi Việt Nam phải kể đến khi có sự xuất hiện của Xpander. Ngay từ khi ra mắt thị trường, Mitsubishi Xpander cải thiện thứ hạng vượt bậc của Misubishi Việt Nam với sự đóng góp hơn 70% doanh số.
Tại thị trường Việt Nam, Mitsubishi có đội hình ô tô đa dạng, tấn công vào đủ phân khúc Sedan, SUV, bán tải và cả MPV. Thêm nữa, các mẫu xe của nhà sản xuất này cũng thường có mức giá rẻ hơn so với đa phần đối thủ.
BẢNG GIÁ XE MITSUBISHI MỚI NHẤT 2022 | ||||
Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu VNĐ) |
Mitsubishi Mirage 1.2 MT | 380 | 454 | 446 | 427 |
Mitsubishi Mirage 1.2 CVT | 450 | 533 | 524 | 505 |
Mitsubishi Mirage CVT Eco | 415 | 493 | 485 | 466 |
Mitsubishi Attrage 1.2 MT | 375 | 448 | 441 | 422 |
Mitsubishi Attrage 1.2 CVT | 460 | 544 | 535 | 516 |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT | 825 | 959 | 942 | 923 |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium | 950 | 1.101 | 1.082 | 1.063 |
Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium | 1.058 | 1.223 | 1.202 | 1.183 |
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 MT | 980 | 1.135 | 1.115 | 1.096 |
Mitsubishi Pajero Diesel 4×2 AT (mới) | 1.062 | 1.228 | 1.207 | 1.188 |
Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4X4 | 1.250 | 1.441 | 1.416 | 1.397 |
Mitsubishi Pajero Gasoline 4×2 AT Premium | 1.160 | 1.339 | 1.316 | 1.297 |
Mitsubishi Pajero Gasoline 4×4 AT STD | 1.182 | 1.364 | 1.340 | 1.321 |
Mitsubishi Pajero Gasoline 4×2 AT (mới) | 1.092 | 1.262 | 1.240 | 1.221 |
Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4×2 AT Special Edition | 1.150 | 1.328 | 1.305 | 1.286 |
Mitsubishi NEW Pajero Sport Diesel 4×2 AT | 1.110 | 1.282 | 1.260 | 1.241 |
Mitsubishi NEW Pajero Sport Diesel 4×4 AT | 1.345 | 1.549 | 1.522 | 1.503 |
Mitsubishi Triton 4x4 AT MIVEC Premium | 865 | 1.004 | 987 | 968 |
Mitsubishi Triton 4x2 AT MIVEC Premium mới | 740 | 862 | 847 | 828 |
Mitsubishi Triton 4x4 AT MIVEC | 818 | 951 | 934 | 915 |
Mitsubishi Triton 4x2 AT MIVEC | 730 | 851 | 836 | 817 |
Mitsubishi Triton 4x2 MT MIVEC | 630 | 737 | 725 | 706 |
Mitsubishi Triton 4x4 MT MIVEC | 675 | 789 | 775 | 756 |
Mitsubishi Triton 4x2 MT | 600 | 703 | 691 | 672 |
Mitsubishi Xpander 1.5L MT 2021 (NHẬP KHẨU) | 555 | 652 | 641 | 622 |
Mitsubishi Xpander 1.5L AT 2021 (NHẬP KHẨU) | 630 | 737 | 725 | 706 |
Mitsubishi Xpander 1.5L AT 2021 (LẮP RÁP) | 630 | 737 | 725 | 706 |
Mitsubishi Xpander Cross 1.5L AT | 670 | 783 | 769 | 750 |
* Lưu ý: Bảng giá xe ô tô Mitsubishi trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán xe Mitsubishi có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi từ các đại lý xe.
(Tổng hợp)
Tin liên quan
Chủ đề liên quan
Advertisement
Advertisement
Đọc tiếp