Advertisement

icon icon img
Nhận bản tin

Liên hệ quảng cáo

Email: banbientap@baocungcau.net

Hotline: 0917 267 237

icon logo

Quên mật khẩu?

Có tài khoản? Đăng nhập

Vui lòng nhập mật truy cập tài khoản mới khẩu

Thay đổi email khác
icon

25 thuật ngữ tiền điện tử hàng đầu bạn cần biết

Tiền điện tử

14/09/2021 17:55

Các thuật ngữ liên quan đến tiền điện tử rất dễ gây nhầm lẫn, từ thuật ngữ kỹ thuật, tiếng lóng đến từ bản ngữ của chúng.

Nhiều người đam mê tiền điện tử đã tìm ra những cách mới để mô tả, giải thích ý nghĩa của chúng. Dưới đây là 25 thuật ngữ phổ biến về tiền điện tử mà bạn cần biết.

1. Address (Địa chỉ): chỉ là một chuỗi ký tự có chức năng như một nơi mà các cá nhân có thể nhận, lưu trữ hoặc gửi tiền điện tử. Giống như số điện thoại hoặc mã zip, mọi địa chỉ tiền điện tử là duy nhất.

2. Altcoin: có nghĩa là tất cả các loại tiền điện tử không phải là Bitcoin (và trong một số ngữ cảnh là Ether). Cụm từ này được sử dụng thực tế để mô tả nhiều loại tiền điện tử khác nhau.

3. Bitcoin Maximalist: chỉ những người ủng hộ Bitcoin và tin rằng Bitcoin là loại tiền điện tử duy nhất có giá trị.

4. Blockchain: bao gồm một loạt các khối, là một sổ cái kỹ thuật số của tất cả các giao dịch đã được xác minh được thực hiện trên một loại tiền điện tử cụ thể.

5. Khối: Các khối tạo nên một chuỗi khối và mỗi khối mang một cơ sở dữ liệu lịch sử của tất cả các giao dịch được thực hiện trên tiền điện tử cho đến khi nó trở nên đầy đủ.

nha-dau-tu.jpg

6. BTFD: là từ viết tắt của “Buy The F ** king Dip”. Từ này được sử dụng khi một nhà giao dịch khuyên người khác mua vào một loại tiền kỹ thuật số đã giảm giá trị.

7. dApps: dApp là viết tắt của “ứng dụng phi tập trung”, có nghĩa là bất kỳ ứng dụng thực tế nào của blockchain hoặc tiền điện tử. dApps có thể ở dạng trò chơi di động, nền tảng truyền thông và các trang web truyền thông xã hội.

8. DeFi: là viết tắt của "Tài chính phi tập trung". Các dự án DeFi phổ biến nhất là các giao thức trao đổi phi tập trung, tự động hóa việc trao đổi tiền điện tử giữa người mua và người bán, loại bỏ vai trò của người trung gian.

9. Fiat: là một thuật ngữ chỉ các loại tiền tệ do chính phủ phát hành, như USD hoặc yên Nhật. Theo nghĩa rộng hơn, fiat được sử dụng để mô tả bất kỳ loại tiền tệ nào được kiểm soát bởi cơ quan trung ương. Bitcoin, trong thiết kế phi tập trung của nó, đóng vai trò như một đối trọng với các loại tiền tệ fiat truyền thống.

10. Fork: là khi tiền điện tử hoặc mạng dựa trên blockchain tách thành hai dự án riêng biệt với mã riêng và bộ nguyên tắc quản lý của chúng. Trong trường hợp có fork “mềm”, chỉ một blockchain sẽ vẫn hoạt động, trong khi fork “cứng” dẫn đến hai chuỗi thương hiệu mới. Ví dụ: Bitcoin Classic là một hard fork (cứng) của Bitcoin, vì cả hai loại tiền điện tử này đều chạy trên các chuỗi khối độc lập, với các bộ công cụ khai thác, các nút và người tham gia mạng của riêng chúng.

11. Gas: là chi phí nội bộ để thực hiện một giao dịch hoặc hợp đồng trong Ethereum.

12. Halving: có nghĩa là chia đôi. Cứ mỗi 210,000 Block Bitcoin được sinh ra (khoảng 4 năm), phần thưởng cho việc đào được từ 1 Block Bitcoin mới sẽ giảm đi một nửa (1/2). Nhờ đó, tổng lượng Bitcoin sinh ra là có giới hạn tiệm cận là 21 triệu BTC mà thôi.

13. Hash Rate: có nghĩa là tỷ lệ băm, là đơn vị đo lường khả năng giải thuật toán của thiết bị đào Coin, trong đó bao gồm Bitcoin. Tỷ lệ băm cao hơn cho thấy thiết bị mạnh mẽ hơn. 

14. Hodl: đây là tiếng lóng. Chuyện kể rằng có một anh chàng đã gõ “Hodl” trên một diễn đàn trò chuyện trên Internet, để kêu gọi các nhà đầu tư đồng nghiệp của mình đừng bán. Ngày nay, khi Bitcoin giảm giá, các nhà đầu tư trung thành thúc giục nhau “Hodl” và không bán mã thông báo của họ. Ý tưởng đằng sau Hodl là giá Bitcoin sẽ tiếp tục tăng, bất kể mức giảm lớn. Cụm từ báo hiệu lòng trung thành và niềm tin vào sự đi lên của Bitcoin.

15. ICO hay Đợt phát hành coin đầu tiên: là cách các dự án blockchain huy động tiền và khởi chạy mạng lưới tiền ảo của họ.

16. Mining: có nghĩa là khai thác, là quá trình mà qua đó các loại tiền điện tử mới được tạo ra. Nhiều loại tiền điện tử phụ thuộc vào hệ thống khai thác công việc, theo đó sức mạnh tính toán được phân quyền để giải các câu đố toán học phức tạp như một cách để đồng thời bảo mật và cung cấp năng lượng cho mạng, đồng thời tạo ra các mã thông báo mới.

17. NFT (Nonfungible Token): là một loại tiền mã hóa độc nhất, không thể thay thế bởi một NFT khác. Các NFTs thường đại diện cho một tài sản số nào đó, hoặc tài sản được token hóa từ thế giới thực. Ví dụ: video nổi tiếng trên YouTube “He Bit My Finger” đã được bán đấu giá dưới dạng NFT.

18. Pump và Dump: là một hình thức thao túng giá. Theo đó, một số nhà đầu tư có vốn lớn sẽ mua những Altcoin giá rẻ, sau khi gom đủ rồi thì họ tìm cách tung những tin đồn “tốt” về coin mà họ đã gom. Sau khi tin đồn bắt đầu có đà lan rộng, khối lượng giao dịch sẽ tăng và giá trị của Altcoin này đồng thời tăng theo (Pump). Sau khi giá Altcoin này chạm đến một mức mong muốn, những nhà đầu tư ban đầu sẽ "dump", tức là đồng loạt bán Altcoin này đi, thậm chí bán phá giá gây sụt giảm thị trường nghiêm trọng.

19. Satoshi: Từ này có 2 nghĩa. Đầu tiên là đề cập đến Satoshi Nakomoto, người sáng lập ẩn danh của Bitcoin, người đã biến mất ngay sau khi tạo ra nó. Ngoài ra, Satoshi cũng có nghĩa là một đơn vị trao đổi. 1 Satoshi = 0.00000001 BTC.

20. Stablecoin: là bất kỳ loại tiền điện tử hoặc mã thông báo dựa trên blockchain nào có giá trị được gắn với một nguồn giá trị khác, thường là tiền tệ fiat. Ví dụ: một stablecoin được gắn với đô la Mỹ tương đương với 1 USD. Stablecoin thường được sử dụng trong giao dịch tiền điện tử và tài chính xuyên biên giới.

21. Token (Mã thông báo): đề cập đến một đơn vị tiền tệ kỹ thuật số như Bitcoin.

22. To the moon: Nếu ai đó nói "To the Moon" hoặc đăng một biểu tượng cảm xúc tên lửa, có nghĩa là họ nghĩ rằng giá của một loại tiền điện tử sẽ tăng lên rất nhiều. 

23. Rekt: là một từ lóng của tiền điện tử có nghĩa là "bị đắm", được sử dụng khi một nhà giao dịch lỗ một số tiền đáng kể.

24. Wallet (ví tiền điện tử): là nơi lưu trữ mã thông báo. Tuy nhiên, không phải tất cả các ví tiền điện tử đều được tạo ra như nhau. Ví nóng (hot wallet) trực tuyến, có nghĩa là các mã thông báo tiền điện tử có thể dễ dàng truy cập nhưng cũng dễ bị tin tặc hơn. Ví lạnh (cold wallet) lưu trữ tài sản kỹ thuật số ngoại tuyến, giúp chúng an toàn trước những kẻ xấu nhưng khó giao dịch.

25. Whale (cá voi): là các nhà đầu tư cá nhân và thường là các công ty giao dịch tinh vi với lượng lớn Bitcoin và các loại tiền điện tử khác. Bên cạnh đó, cá voi bao gồm những cá nhân được cho là đã mua Bitcoin trong những năm đầu của nó và chưa bao giờ bán.

AN DI
iconChia sẻ icon Chia sẻ
icon Chia sẻ

Advertisement