11/12/2023 10:59
Tử vi hàng ngày 11/12/2023 của 12 con giáp chi tiết nhất
Xem tử vi hàng ngày 11/12 của 12 con giáp giúp bạn có sự lựa chọn hợp lý để thu lại kết quả tốt nhất trong ngày về công việc, sức khỏe, tình cảm,…
Con số may mắn tuổi Tý ngày 11/12/2023
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 11/12/2023 | ||
1984 | Giáp Tý | Kim | Nam | 7 | 7 | 61 | 86 |
Nữ | 8 | 24 | 35 | 93 | |||
1996 | Bính Tý | Thủy | Nam | 4 | 21 | 41 | 95 |
Nữ | 2 | 9 | 48 | 85 | |||
1948 2008 | Mậu Tý | Hỏa | Nam | 7 1 | 22 | 43 | 99 |
Nữ | 8 5 | 3 | 59 | 93 | |||
1960 | Canh Tý | Thổ | Nam | 4 | 22 | 39 | 75 |
Nữ | 2 | 1 | 36 | 84 | |||
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Nam | 1 | 3 | 64 | 69 |
Nữ | 5 | 18 | 34 | 99 |
Con số may mắn tuổi Sửu ngày 11/12/2023
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 11/12/2023 | ||
1985 | Ất Sửu | Kim | Nam | 6 | 15 | 41 | 86 |
Nữ | 9 | 29 | 53 | 68 | |||
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Nam | 3 | 2 | 64 | 85 |
Nữ | 3 | 22 | 51 | 77 | |||
1949 2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Nam | 6 9 | 33 | 50 | 86 |
Nữ | 9 6 | 29 | 62 | 84 | |||
1961 | Tân Sửu | Thổ | Nam | 3 | 26 | 54 | 99 |
Nữ | 3 | 8 | 57 | 88 | |||
1973 | Quý Sửu | Mộc | Nam | 9 | 3 | 42 | 99 |
Nữ | 6 | 18 | 40 | 84 |
Con số may mắn tuổi Dần ngày 11/12/2023
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 11/12/2023 | ||
1974 | Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 7 | 56 | 97 |
Nữ | 7 | 18 | 61 | 82 | |||
1986 | Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 19 | 59 | 85 |
Nữ | 1 | 4 | 38 | 97 | |||
1998 | Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 14 | 65 | 76 |
Nữ | 4 | 14 | 45 | 96 | |||
1950
2020 | Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 | 15 | 43 | 67 |
Nữ | 1 7 | 6 | 39 | 81 | |||
1962 | Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 3 | 34 | 85 |
Nữ | 4 | 10 | 43 | 74 |
Con số may mắn tuổi Mão ngày 11/12/2023
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 11/12/2023 | ||
1975 | Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 4 | 37 | 86 |
Nữ | 8 | 19 | 49 | 78 | |||
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 20 | 48 | 72 |
Nữ | 2 | 27 | 38 | 69 | |||
1939
1999 | Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 | 26 | 36 | 99 |
Nữ | 8 5 | 12 | 36 | 89 | |||
1951 | Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 25 | 56 | 74 |
Nữ | 2 | 9 | 60 | 95 | |||
1963 | Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 17 | 60 | 84 |
Nữ | 5 | 9 | 62 | 85 |
Con số may mắn tuổi Thìn ngày 11/12/2023
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 11/12/2023 | ||
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 14 | 49 | 73 |
Nữ | 6 | 11 | 45 | 67 | |||
1976 | Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 30 | 58 | 75 |
Nữ | 9 | 0 | 50 | 81 | |||
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 15 | 46 | 73 |
Nữ | 3 | 18 | 66 | 68 | |||
1940
2000 | Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 | 28 | 60 | 69 |
Nữ | 9 6 | 13 | 45 | 79 | |||
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 12 | 56 | 92 |
Nữ | 3 | 25 | 62 | 96 |
Con số may mắn tuổi Tỵ ngày 11/12/2023
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 11/12/2023 | ||
1965 | Ất Tỵ | Hỏa | Nam | 8 | 8 | 48 | 72 |
Nữ | 7 | 12 | 58 | 87 | |||
1977 | Đinh Tỵ | Thổ | Nam | 5 | 20 | 46 | 78 |
Nữ | 1 | 12 | 46 | 70 | |||
1989 | Kỷ Tỵ | Mộc | Nam | 2 | 20 | 51 | 85 |
Nữ | 4 | 7 | 48 | 92 | |||
1941
2001 | Tân Tỵ | Kim | Nam | 5 8 | 8 | 56 | 96 |
Nữ | 1 7 | 28 | 56 | 99 | |||
1953 | Quý Tỵ | Thủy | Nam | 2 | 16 | 37 | 82 |
Nữ | 4 | 4 | 47 | 80 |
Con số may mắn tuổi Ngọ ngày 11/12/2023
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 11/12/2023 | ||
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 23 | 42 | 73 |
Nữ | 5 | 20 | 64 | 90 | |||
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 3 | 35 | 75 |
Nữ | 8 | 5 | 50 | 78 | |||
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 21 | 56 | 78 |
Nữ | 2 | 24 | 61 | 83 | |||
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 19 | 52 | 68 |
Nữ | 5 | 28 | 52 | 87 | |||
1942
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 | 2 | 50 | 91 |
Nữ | 2 8 | 10 | 35 | 82 |
Con số may mắn tuổi Mùi ngày 11/12/2023
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 11/12/2023 | ||
1955 | Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 2 | 37 | 80 |
Nữ | 6 | 9 | 47 | 68 | |||
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 28 | 57 | 86 |
Nữ | 9 | 30 | 51 | 79 | |||
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 1 | 38 | 74 |
Nữ | 3 | 3 | 65 | 69 | |||
1991 | Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 14 | 61 | 92 |
Nữ | 6 | 3 | 46 | 72 | |||
1943
2003 | Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 | 21 | 44 | 83 |
Nữ | 3 9 | 25 | 58 | 76 |
Con số may mắn tuổi Thân ngày 11/12/2023
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 11/12/2023 | ||
1956 | Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 15 | 43 | 77 |
Nữ | 7 | 7 | 45 | 90 | |||
1968 | Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 9 | 56 | 81 |
Nữ | 1 | 19 | 65 | 70 | |||
1980 | Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 4 | 40 | 94 |
Nữ | 4 | 12 | 46 | 76 | |||
1992 | Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 21 | 50 | 92 |
Nữ | 7 | 27 | 50 | 90 | |||
1944
2004 | Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 | 10 | 54 | 68 |
Nữ | 4 1 | 3 | 54 | 67 |
Con số may mắn tuổi Dậu ngày 11/12/2023
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 11/12/2023 | ||
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 26 | 57 | 82 |
Nữ | 8 | 26 | 48 | 93 | |||
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 21 | 65 | 67 |
Nữ | 2 | 9 | 62 | 67 | |||
1981 | Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 19 | 57 | 78 |
Nữ | 5 | 0 | 41 | 97 | |||
1993 | Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 18 | 35 | 76 |
Nữ | 8 | 30 | 55 | 75 | |||
1945
2005 | Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 | 13 | 39 | 87 |
Nữ | 5 2 | 8 | 48 | 68 |
Con số may mắn tuổi Tuất ngày 11/12/2023
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 11/12/2023 | ||
1946
2006 | Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 10 | 52 | 76 |
Nữ | 6 | 9 | 61 | 75 | |||
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 4 | 64 | 94 |
Nữ | 9 | 27 | 57 | 86 | |||
1970 | Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 28 | 42 | 92 |
Nữ | 3 | 17 | 65 | 98 | |||
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 20 | 38 | 70 |
Nữ | 6 | 13 | 62 | 97 | |||
1994 | Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 | 0 | 55 | 78 |
Nữ | 6 3 | 2 | 41 | 90 |
Con số may mắn tuổi Hợi ngày 11/12/2023
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giới tính | Quái số | Con số may mắn ngày 11/12/2023 | ||
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 14 | 44 | 81 |
Nữ | 1 | 1 | 36 | 92 | |||
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 7 | 65 | 91 |
Nữ | 1 | 4 | 43 | 89 | |||
1971 | Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 6 | 35 | 99 |
Nữ | 4 | 12 | 37 | 92 | |||
1983 | Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 31 | 40 | 96 |
Nữ | 7 | 11 | 61 | 79 | |||
1947
2007 | Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 | 22 | 43 | 99 |
Nữ | 7 4 | 32 | 35 | 91 |
*Thông tin bài viết chỉ mang tính tham khảo, chiêm nghiệm!
Tin liên quan
Chủ đề liên quan
Advertisement
Advertisement