Advertisement

Nhận bản tin

Liên hệ quảng cáo

Email: banbientap@baocungcau.net

Hotline: 0917 267 237

icon logo

Quên mật khẩu?

Có tài khoản? Đăng nhập

Vui lòng nhập mật truy cập tài khoản mới khẩu

Thay đổi email khác
icon

Lệ phí cấp sổ đỏ tỉnh Vĩnh Phúc

Cần biết

17/07/2019 17:50

Căn cứ: Nghị quyết 56/2016/NQ-HĐND và Nghị quyết 45/2017/NQ-HĐND

1. Phí thẩm định hồ sơ cấp giấy chứng nhận

STT

Nội dung

Đơn vị tính

Mức thu

1. Hộ gia đình, cá nhân

1.1.

Đối với hộ gia đình, cá nhân sử dụng đất làm nhà ở

Đồng/hồ sơ

1.2.

Khu vực đô thị

100.000

1.3

Tại khu vực nông thôn

50.000

Đối với hộ gia đình, cá nhân sử dụng đất để sản xuất, kinh doanh

2.1

Tại khu vực đô thị

200.000

2.2

Khu vực nông thôn

100.000

Tổ chức

- Quy mô diện tích dưới 1000 m2

Đồng/hồ sơ

900.000

- Quy mô diện tích từ 1000 m2 đến dưới 3000 m2

1.800.000

- Quy mô diện tích từ 3000 m2 đến dưới 5000 m2

2.700.000

- Quy mô diện tích từ 5000 m2 đến dưới 10000 m2

3.600.000

- Quy mô diện tích từ 10000 m2 đến dưới 50000 m2

4.500.000

- Quy mô diện tích từ 50000 m2 đến dưới 100000 m2

5.400.000

- Quy mô diện tích từ 100000 m2 đến dưới 200000 m2

6.300.000

- Quy mô diện tích lớn hơn 200000 m2

6.750.000

2. Lệ phí cấp Sổ đỏ

Nội dung

Đơn vị

Hộ gia đình, cá nhân

Tổ chức

Phường nội thành Tp Vĩnh Yên, Tx Phúc Yên

Khu vực khác

Cấp mới giấy chứng nhận

Có nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất

Đồng/lần

100.000

50.000

500.000

Không có nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất

Đồng/giấy

25.000

12.000

100.000

Đối với cấp lại (kể cả cấp lại giấy chứng nhận do hết chỗ xác nhận), cấp đổi, xác nhận bổ sung vào giấy chứng nhận

Có nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất

Đồng/lần

50.000

25.000

50.000

Không có nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất

20.000

10.000

MỘC MIÊN (t/h)
iconChia sẻ icon Chia sẻ
icon Chia sẻ

Advertisement