Advertisement

Nhận bản tin

Liên hệ quảng cáo

Email: banbientap@baocungcau.net

Hotline: 0917 267 237

icon logo

Quên mật khẩu?

Có tài khoản? Đăng nhập

Vui lòng nhập mật truy cập tài khoản mới khẩu

Thay đổi email khác
icon

Hướng dẫn cách điền form xin visa Úc du lịch

Doanh nghiệp

06/08/2019 16:51

Visa luôn là mối quan tâm hàng đầu trước mỗi chuyến du lịch. Nhiều người, nhất là những người lần đầu làm hồ sơ xin visa, luôn cảm thấy lúng túng khi phải điền mẫu đơn 1419 để xin visa du lịch Úc.

Form 1419 là mẫu đơn đăng ký xin visa chuẩn do bộ nội vụ Úc phát hành, dành riêng cho đối tượng muốn xin visa du lịch để nhập cảnh vào Úc.

Cần lưu ý là không có form 1419 bằng tiếng Việt, bạn buộc lòng phải điền form này bằng tiếng Anh.

Hướng dẫn cách điền form xin visa Úc du lịch

1. Cách điền form

► Phần Photograph là nơi bạn dán ảnh chụp chân dung, kích thước hộ chiếu như theo quy định.

Câu hỏi 1: Indicate if you are applying outside Australia or in Australia (Bạn đang làm thủ tục xin visa tại nước Úc hay ở nơi khác)

=> Chọn vào ô Outside Australia, sau đó chuyển tiếp sang câu 2.

Câu hỏi 2: When do you wish to visit Australia? (Bạn dự định tới Úc khi nào) => Điền thời gian dự định đến và quay về từ Úc.

Câu hỏi 3: How long do you wish to stay in Australia? (Bạn muốn ở Úc trong thời gian bao lâu)

=> Chọn một trong 3 tùy chọn là 3, 6 hoặc 12 tháng, tùy theo lịch trình dự định của bạn.

Câu hỏi 4: Do you intend to enter Australia on more than one occasion? (Bạn có dự định nhập cảnh Úc nhiều lần không)

=> Chọn No, sau đó chuyển tiếp sang câu 7.

Hướng dẫn cách điền form xin visa Úc du lịch

► Từ câu 7 đến câu 23 là thuộc phần Part A – Your details, phần này là những câu hỏi liên quan đến thông tin cá nhân.

Câu hỏi 7-8-9: Điền các thông tin trong hộ chiếu vào phần này và đảm bảo hộ chiếu vẫn còn giá trị trong khoảng thời gian dự định lưu trú.

Những thông tin cần điền:

  • Family name (Họ), Given names (tên đệm và tên chính),
  • Sex (Giới tính),
  • Date of birth (Ngày tháng năm sinh),
  • Passport number (Số hộ chiếu),
  • Country of passport (nơi đã xin hộ chiếu),
  • Nationality of passport holder (Quốc tịch),
  • Date of issue (Ngày cấp hộ chiếu),
  • Date of expiry (Ngày hết hạn hộ chiếu),
  • Place of issue/issuing authority (Cơ quan cấp hộ chiếu),
  • Place of birth (Quê quán),
  • Relationship status (Tình trạng hôn nhân).

Câu hỏi 10: Are you or have you been known by any other name? (Bạn có tên nào khác hay không?)

=> Nếu không, chọn No; nếu có, chọn Yes và điền tên đó xuống dòng phía dưới.

Câu hỏi 11: Do you currently hold an Australian visa? (Bạn đã từng có visa Úc chưa?)

=> Nếu chưa từng được cấp visa Úc, chọn No. Nếu chọn Yes, thị thực cũ sẽ không còn hiệu lực khi visa mới được cấp.

Câu hỏi 12: Have you applied for a Parent (subclass 103) visa? (Bạn có nộp form 103 để xin visa cho cha mẹ không?)

=> Nếu không, chọn No; nếu có, chọn Yes và điền ngày nộp đơn vào ô bên cạnh.

Câu hỏi 13: Do you currently hold, or have you applied for, an APEC Business Travel Card (ABTC)? (Bạn có sở hữu hoặc làm thủ tục xin cấp thẻ du lịch của doanh nghiệp APEC tại Úc không?)

=> Nếu không, chọn No; nếu có, chọn Yes và thẻ đó sẽ không còn hiệu lực khi thị thực mới được cấp.

Câu hỏi 14: Are you a citizen of any other country? (Bạn còn quốc tịch nào khác nữa hay không?)

=> Nếu không, chọn No; nếu có, chọn Yes và ghi quốc tịch đó xuống ô bên dưới.

Câu hỏi 15: Do you have other current passports? (Bạn có đang nắm giữ hộ chiếu nào khác không?)

=> Nếu không, chọn No; nếu có, chọn Yes và điền số hộ chiếu và quốc gia cấp hộ chiếu xuống bên dưới.

Câu hỏi 16: Do you hold an identity card or identity number issued to you by your government? (Bạn có giữ chứng minh thư nhân dân không?)

=> Chọn Yes và điền thông tin họ tên, số chứng minh và nơi cấp vào các ô tương ứng bên dưới.

Câu hỏi 17: In what country are you currently located? (Bạn đang sống ở đâu?)

=> Điền Vietnam.

Câu hỏi 18: What is your legal status in your current location? (Tư cách pháp nhân hiện tại nước sở tại?)

=> Chọn Citizen (Công dân) hoặc Student (Học sinh/sinh viên).

Bỏ qua câu hỏi 19.

Câu hỏi 20-23: Đây là nơi bạn cung cấp các thông tin liên lạc:

  • Câu 20: Địa chỉ thường trú
  • Câu 21: Địa chỉ liên lạc trong ô 21,
  • Câu 22: Số điện thoại (tại nhà, công ty, di động)
  • Câu 23: Xác nhận có chấp nhận việc liên lạc qua fax hoặc email không (nếu không, chọn No; nếu có, chọn Yes, rồi điền địa chỉ email và fax xuống dưới).

► Câu 24 thuộc Part B – Family travelling to Australia with you (Bạn có đi Úc cùng gia đình không)

Câu hỏi 24: Bạn có đi du lịch Úc với bất kỳ thành viên nào trong gia đình không?

=> Nếu không, chọn No

=> Nếu có, chọn Yes, sau đó điền thông tin về người sẽ đi Úc cùng bạn, bao gồm: Tên họ, mối quan hệ với bạn và tên người bảo lãnh nếu có.

► Câu 25 thuộc Part C – Family NOT travelling to Australia with you (Thống kê các thành viên gia đình không đi Úc cùng bạn)

Câu hỏi 25: Trong gia đình có ai không đi Úc với bạn không?

=> Nếu không, chọn No

=> Nếu có, chọn  Yes, sau đó điền thông tin về những thành viên đó xuống bên dưới (Họ tên, ngày sinh, mối quan hệ với bạn, địa chỉ).

► Từ câu 26 đến câu 30 thuộc Part D – Details of your visit to Australia (Chi tiết chuyến đi Úc của bạn)

Câu hỏi 26: Is it likely you will be travelling from Australia to any other country? (Bạn có xuất phát từ bất kỳ nước nào khác (ví dụ New Zealand, Singapore, Papua New Guinea) đến và trở lại Úc?)

=> Chọn No.

Câu hỏi 27-28: Do you have any relatives in Australia? (Bạn có họ hàng, người quen nào ở Úc không?)/ Do you have any friends or contacts in Australia? (Bạn có bạn bè nào ở Úc không?)

=> Nếu không, chọn No

=> Nếu có, chọn Yes, sau đó điền thông tin về người đó xuống dưới (Họ tên, ngày sinh, mối quan hệ với bạn, người đó có phải công dân Úc không).

Câu hỏi 29: Why do you want to visit Australia? (Bạn đến Úc làm gì?)

Ghi lịch trình chi tiết chuyến đi Úc của bạn vào bảng

Câu hỏi 30: Do you intend to do a course of study while in Australia? (Bạn có định tham gia khóa học nào trong khi du lịch Úc không?)

=> Nếu không, chọn No

=> Nếu có, chọn Yes, sau đó điền thông tin về tên khóa học, tên đơn vị tổ chức và độ dài khóa học.

► Từ câu 31 đến câu 37 thuộc Part E – Health details (Thông tin liên quan đến sức khỏe)

Câu hỏi 31: In the last 5 years, have you visited or lived outside your country of passport for more than 3 consecutive months? (Trong 5 năm gần đây, bạn có từng đến và ở lại nước nào khác trong hơn 3 tháng liên tục không?)

=> Nếu không, chọn No

=> Nếu có, chọn Yes, sau đó điền thông tin về tên nước đó và khoảng thời gian đã ở lại.

Câu hỏi 32: Do you intend to enter a hospital or health care facility (including nursing homes) while in Australia? (Bạn có dự định chữa bệnh hay tới cơ sở y tế nào khi ở Úc không?)

=> Nếu không, chọn No

=> Nếu có, chọn Yes, sau đó điền thông tin về cơ sở đó xuống dưới.

Câu hỏi 33: Do you intend to work as, or study to be, a doctor, dentist, nurse or paramedic during your stay in Australia? (Bạn có ý định đi làm việc, học tập trở thành bác sĩ, nha sĩ, y tá hay nhân viên y tế khi ở Úc hay không?)

=> Nếu không, chọn No

=> Nếu có, chọn Yes, sau đó điền thông tin chi tiết xuống dưới.

Câu hỏi 34: Bạn hay bất cứ thành viên gia đình nào khác có bị lao không? Bạn có phát hiện dấu hiệu bất thường gì ở ngực không?

=> Chọn No. Nếu có, chọn Yes rồi ghi chi tiết xuống dưới.

Câu hỏi 35: Trong chuyến đi bạn có muốn yêu cầu điều trị các bệnh: Rối loạn máu, ung thư, bệnh tim, viêm gan B hoặc C, nhiễm HIV/AIDS, bệnh thận, bệnh tâm thần, có thai, bệnh về hô hấp, v.v.?

=> Chọn No.

Câu hỏi 36: Do you require assistance with mobility or care due to a medical condition? (Bạn có cần hỗ trợ di chuyển hay chăm sóc y tế đặc biệt không?)

=> Chọn No.

Câu hỏi 37: Have you undertaken a health examination for an Australian visa in the last 12 months? (Bạn đã kiểm tra sức khỏe trong vòng 1 năm trở lại đây chưa?)

=> Nếu không, chọn No

=> Nếu có, chọn Yes, sau đó điền thông tin chi tiết xuống dưới.

► Câu 38 thuộc Part F – Character details (Bạn có từng vi phạm pháp luật không)

=> Nếu chưa từng làm gì vi phạm pháp luật, chọn No.

► Câu hỏi 39 thuộc Part G – Employment status (Tình trạng nghề nghiệp)

Câu hỏi 39: Tình trạng nghề nghiệp hiện tại:

  • Nếu đang đi làm: ghi rõ tên công ty, địa chỉ, số điện thoại, vị trí công tác, thời gian công tác.
  • Nếu đã nghỉ hưu: ghi rõ năm nghỉ hưu
  • Nếu là sinh viên: ghi rõ tên khoa, trường, thời gian theo học.
  • Nếu không đi làm: ghi rõ lý do.

► Câu 40-41 thuộc Part H – Funding for stay (Nguồn tài chính cho chuyến đi)

Câu hỏi 40: Give details of how you will maintain yourself financially while you are in Australia (Nguồn tài chính cho chuyến đi Úc)

=> Ghi rõ các tài sản bạn đang sở hữu.

Câu hỏi 41: Is your sponsor or someone else providing support for your visit to Australia? (Có ai hỗ trợ chi phí đi du lịch cho bạn không?)

=> Nếu không, chọn No

=> Nếu có, chọn Yes và điền thông tin chi tiết về tên, ngày sinh, mối quan hệ, địa chỉ của người tài trợ chuyến đi cho bạn.

► Câu 42 thuộc Part I – Previous applications

Câu hỏi 42: Bạn đã từng bị từ chối cấp visa Úc hoặc lưu trú trái phép ở Úc chưa?

=> Chọn No nếu chưa từng xin visa trước đây.

=> Nếu đã từng apply trước đây, chọn Yes và nêu chi tiết bên dưới.

► Từ câu 43 đến câu 46 thuộc Part J – Assistance with this form

Phần này nhằm xác định xem có ai hỗ trợ bạn viết đơn này không.

Nếu có thì người đó có phải người của cơ quan đăng ký di cư không, người đó có đang ở Úc không, bạn có tặng gì cho người đó không. Nếu có ghi rõ tên, địa chỉ và số điện thoại của người đó xuống dưới.

► Câu 47 thuộc Part K – Options for receiving written communications

Xác định các thông tin liên quan đến đơn xin visa này sẽ được gửi cho ai (cho chính bạn hay người được ủy quyền)

=> Chọn Myself (nếu bạn tự xin visa Úc)

► Câu 48-49 thuộc Part L – Payment details

Truy cập website https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/visa-pricing-estimator để xem mức phí visa và chọn hình thức thanh toán.

► Câu 50 thuộc Part M – Application checklist

Hãy tích vào các loại giấy tờ bạn nộp trong hồ sơ: Bản sao hộ chiếu, ảnh thẻ, bảo hiểm du lịch, giấy khám sức khỏe, thư mời thăm thân, chứng minh tài sản, v.v.

► Câu 51-52 thuộc Part N – Signatures: Ký xác nhận

Thông tin sinh trắc học, chữ ký và ngày nộp đơn.

► Câu 53 thuộc Part O – Additional information

Nếu có thêm bất kỳ thông tin gì thì điền vào phần này. Lưu ý đánh số thứ tự.

MỘC MIÊN (t/h)
iconChia sẻ icon Chia sẻ
icon Chia sẻ

Advertisement