09/04/2019 14:03
Giá thực phẩm ngày 9/4 ổn định tại các chợ và siêu thị
Một số mặt hàng thực phẩm thiết yếu không có biến động về giá trong hôm nay.
| BẢNG GIÁ THỰC PHẨM 9/4/2019 | |||
| Loại thực phẩm | Giá (đồng/kg) | ||
| Emart Gò Vấp | Bách Hóa Xanh | Chợ Gò Vấp | |
| Rau củ các loại | |||
| Bắp Đà Lạt | 13,900 | 14,300 | 15,000 |
| Cải thảo | 19,900 | 17,000 | 20,000 |
| Cải thìa | 34,000 | 16,200 | 20,000 |
| Cà chua Đà Lạt | 29,900 | 20,000 | 25,000 |
| Dưa leo | 16,900 | 20,000 | 18,000 |
| Cà rốt Đà Lạt | 19,900 | 19,000 | 24,000 |
| Đậu cove | 39,000 | - | 25,000 |
| Đậu đũa | 22,900 | - | 17,000 |
| Rau muống | 17,900 | 13,700 | 15,000 |
| Khoai lang | 28,900 | 20,000 | 20,000 |
| Khoai tây | 32,500 | 20,900 | 25,000 |
| Dưa hấu đỏ | 13,900 | 11,700 | 14,000 |
| Bí đỏ tròn | 14,900 | 12,600 | 14,000 |
| Bí xanh | 21,900 | 14,200 | 20,000 |
| Mướp | 21,900 | 22,000 | 20,000 |
| Khổ qua | 32,900 | 28,000 | 25,000 |
| Susu | 21,900 | 15,500 | 20,000 |
| Trái cây | |||
| Thanh long ruột trắng | 29,900 | - | 30,000 |
| Thanh long ruột đỏ | 60,900 | - | 50,000 |
| Xoài cát Hòa Lộc | 85,000 | - | 65,000 |
| Xoài cát chu | 56,900 | - | 50,000 |
| Xoài dài Đài Loan | 42,900 | - | 30,000 |
| Xoài keo | 24,900 | 15,500 | 25,000 |
| Cam sành loại 1 | 33,900 | 24,000 | 28,000 |
| Quýt đường loại 1 | 61,900 | 50,000 | 50,000 |
| Ổi giống Đài Loan | 14,500 | 12,500 | 12,000 |
| Bưởi năm roi | 69,500 | 42,000 | 55,000 |
| Bưởi hồng da xanh | 59,900 | 58,500 | 60,000 |
| Măng cụt | 155,900 | - | 110,000 |
| Thủy sản nước ngọt | |||
| Tôm sú | 359,000 | - | 310,000 |
| Cá chim đen | 175,000 | - | 140,000 |
| Cá diêu hồng | 65,000 | 62,000 | 45,000 |
| Cá lóc | 99,000 | 65,000 | 60,000 |
| Thủy sản nước mặn | |||
| Cá nục | 79,000 | 56,000 | 80,000 |
| Cá ngừ | 93,000 | 74,500 | 90,000 |
| File cá hồi còn da | 505,500 | - | 530,000 |
| Bạch tuột | 225,000 | 147,000 | 145,000 |
| Mực ống | 359,000 | 217,000 | 300,000 |
| Thịt heo | |||
| Nạc vai | - | 90,000 | - |
| Ba rọi | 122,000 | 12,000 | 112,000 |
| Cốt lết | 92,500 | 105,000 | 97,000 |
| Nạc đùi | 92,500 | 120,000 | 96,000 |
| Sườn non heo | 170,000 | 155,000 | - |
| Sườn già | - | 115,000 | 80,000 |
| Nạc dâm | 125,000 | 120,000 | - |
| Thịt heo xay | 95,000 | 80,000 | - |
| Thịt bò | |||
| Nạc thăn | 317,000 | - | 235,000 |
| Nạm bò | 165,000 | 160,000 | 165,000 |
| Bắp bò | 245,000 | 230,000 | - |
| Đùi bò | 238,000 | 260,000 | - |
| Bò xay | 168,000 | - | - |
| Sườn bò | 185,000 | - | - |
| Thịt gia cầm | |||
| Gà ta (làm sẵn) | 115,000 | 89,000 | 128,000 |
| Vịt (làm sẵn) | 99,000 | - | 90,000 |
Chủ đề liên quan
Advertisement
Advertisement




