Advertisement

Nhận bản tin

Liên hệ quảng cáo

Email: banbientap@baocungcau.net

Hotline: 0917 267 237

icon logo

Quên mật khẩu?

Có tài khoản? Đăng nhập

Vui lòng nhập mật truy cập tài khoản mới khẩu

Thay đổi email khác
icon

Giá thực phẩm ngày 10/5: Thịt heo nạc 100.000 đồng/kg

Thị trường 24h

10/05/2019 10:29

Ghi nhận thị trường nông sản thực phẩm ngày 10/5 tại TP.HCM.

STT

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá (đồng/kg)

 1

Bắp cải Đà Lạt (lặt sạch)

Kg

18.000

Bia Heineken lon (thùng 24 lon)

Thùng

410.000

Bia Tiger lon (thùng 24 lon)

Thùng

350.000

Bia lon 333 Sài gòn (thùng 24 lon)

Thùng

250.000

Bí xanh

Kg

18.000

Bưởi năm roi (da xanh) (trái 1 kg)

Trái

65.000

Cá lóc nuôi bè (0,5kg/con)

Kg

75.000

Cá thu

Kg

450.000

Cam sành (loại 4-5 trái/kg)

Kg

20.000

10

Chân giò

Kg

89.000

11

Công giữ xe đạp

Lượt

3.000

12

Công giữ xe gắn máy

Lượt

5.000

13

Dầu ăn tổng hợp Tường An (chai 1 lít)

Lít

35.000

14

Dầu ăn tổng hợp Nakydaco (chai 1 lít)

Lít

29.000

15

Dầu ăn tổng hợp Naptune (chai 1 lít)

Lít

43.000

16

Đậu phộng (cũ) loại 1

Kg

60.000

17

Dưa leo

Kg

15.000

18

Đường RE biên hòa (bịch 1 kg)

Kg

22.000

19

Gà mái ta làm sẵn (con 1-1,5kg)

Kg

140.000

20

Đường RE biên hòa rời

Kg

18.000

21

Gà công nghiệp làm sẵn

Kg

80.000

22

Gạo nàng thơm chợ Đào

Kg

20.000

23

Gạo trắng Jasmine

Kg

14.000

24

Gạo tẻ trắng IR 64 25% tấm

Kg

14.000

25

Khoai tây Đà Lạt

Kg

25.000

26

Khổ qua

Kg

25.000

27

Mãng cầu tròn (4-5 trái/kg)

Kg

120.000

28

Mãng cầu (4-5 trái/kg)

Kg

60.000

29

Mực ống (8-10 con/kg)

Kg

180.000

30

Nước ngọt Coca-Cola lon (thùng 24 lon)

Thùng

200.000

31

Quýt đường loại 1

Kg

40.000

32

Sữa hộp Ông Thọ (chữ xanh không bật nắp)

Hộp

22.000

33

Sữa tiệt trùng Vinamilk (220ml)

Gói

7.000

34

Sườn già

Kg

100.000

35

Thịt heo nạc đùi

Kg

100.000

36

Thịt vai

Kg

90.000

37

Thịt cốt lết

Kg

90.000

38

Thịt bò đùi

Kg

250.000

39

Thịt heo đùi

Kg

85.000

40

Thịt bò fillet

Kg

300.000

41

Thịt nách

Kg

80.000

42

Thịt heo ba rọi

Kg

110.000

43

Tôm bạc (100-110 con/kg)

Kg

120.000

44

Tôm đất (tôm đồng)

Kg

220.000

45

Trứng vịt loại 1 các loại (Ba Huân)

vĩ 10 quả

28.000

46

Trứng gà loại 1 (CP)

Chục

24.000

47

Dưa hấu tròn (trái 4-5kg)

Kg

20.000

48

Xăng RON 95-IV

Lít

22.780

49

Xăng RON 95-III

Lít

22.630

50

Xà lách xoong

Kg

30.000

51

Vịt làm sẵn (con 2-2,2kg)

Kg

70.000

52

Vải Tejin nội khổ 1,40m

 

70.000

53

Tôm khô loại 1

Kg

1.150.000

54

Tỏi cô đơn

Kg

80.000

55

Thịt nạc (dăm, vai, đùi)

Kg

108.000

56

Thanh Long

Kg

35.000

57

Sen Huế

Kg

300.000

58

Sen Đồng Tháp

Kg

220.000

59

Quýt tiều loại 1

Kg

100.000

60

Ớt sừng

Kg

19.000

61

Nếp Bắc hoa vàng

Kg

30.000

62

Nấm rơm

Kg

90.000

63

Nấm hương

100gr

50.000

64

Nấm bào ngư

Kg

50.000

65

Mỡ

Kg

40.000

66

Lưỡi heo

Kg

120.000

67

Hành tím Gò Công

Kg

30.000

68

Hành lá

Kg

45.000

69

Gà tam hoàng làm sẵn (con 1 - 1,5kg)

Kg

70.000

70

Gan

Kg

40.000

71

E5 RON 92-II

Lít

21.090

72

Dưa hấu tròn (trái trên 8kg)

Kg

25.000

73

Dưa hấu giống TL (trái 3kg)

Kg

15.000

74

DO 0,05S-II

Lít

18.040

75

DO 0,001S-V

Lít

18.340

76

Đậu xanh mỡ hạt loại 1

Kg

49.500

77

Dầu hỏa

Lít

16.950

78

Củ năng

Kg

40.000

79

Củ cải trắng

Kg

14.000

80

Chanh xanh

Kg

20.000

81

Chanh dây

Kg

19.000

82

Chả lụa Vissan

Kg

160.000

83

Chả bò Hồng Phúc

Kg

170.000

84

Cà rốt Đà Lạt

Kg

30.000

85

Cần

Kg

25.000

86

Cải xanh

Kg

24.000

87

Cá diêu hồng (con trên 0,7k/g)

Kg

60.000

88

Cà chua

Kg

20.000

89

Bông thiên lý

Kg

70.000

90

Bông hẹ

Kg

100.000

91

Bông cải xanh, bông cải trắng Đà lạ

KG

35.000

92

Xà lách Đà Lạt

Kg

20.000

93

Xoài cát Hòa Lộc (2 trái/kg)

Kg

70.000

VIÊN VIÊN
iconChia sẻ icon Chia sẻ
icon Chia sẻ

Advertisement