08/10/2019 07:54
Giá lúa gạo ngày 7/10: Long lân, gạo Nhật giảm
Hôm nay (8/10), gạo Long lân giảm 500 đồng/kg xuống còn 27.500 đồng, gạo đặc sản Nhật Bản cũng giảm 1000 đồng từ 30.000 còn 29.000 đồng/kg.
STT | Sản phẩm | Giá (đồng/kg) | Thay đổi (đồng) |
1 | Nếp Sáp | 21.000 | Giữ nguyên |
2 | Nếp Than | 33.000 | Giữ nguyên |
3 | Nếp Bắc | 27.500 | Giữ nguyên |
4 | Nếp Bắc Lứt | 34.500 | Giữ nguyên |
5 | Nếp Lứt | 24.500 | Giữ nguyên |
6 | Nếp Thơm | 29.000 | Giữ nguyên |
7 | Nếp Ngồng | 21.000 | Giữ nguyên |
8 | Gạo Nở Mềm | 11.000 | Giữ nguyên |
9 | Gạo Bụi Sữa | 12.500 | Giữ nguyên |
10 | Gạo Bụi Thơm Dẻo | 13.000 | Giữ nguyên |
11 | Gạo Dẻo Thơm 64 | 13.000 | Giữ nguyên |
12 | Gạo Dẻo Thơm | 16.000 | Giữ nguyên |
13 | Gạo Hương Lài Sữa | 17.000 | Giữ nguyên |
14 | Gạo Hàm Châu | 16.000 | Giữ nguyên |
15 | Gạo Nàng Hương Chợ Đào | 19.000 | Giữ nguyên |
16 | Gạo Nàng Thơm Chợ Đào | 18.000 | Giữ nguyên |
17 | Gạo Thơm Mỹ | 15.500 | Giữ nguyên |
18 | Gạo Thơm Thái | 16.000 | Giữ nguyên |
19 | Gạo Thơm Nhật | 18.000 | Giữ nguyên |
20 | Gạo Lứt Trắng | 24.000 | Giữ nguyên |
21 | Gạo Lứt Đỏ (loại 1) | 27.000 | Giữ nguyên |
22 | Gạo Lứt Đỏ (loại 2) | 43.000 | Giữ nguyên |
23 | Gạo Đài Loan | 25.000 | Giữ nguyên |
24 | Gạo Nhật | 29.000 | -1000 đồng |
25 | Gạo Tím | 40.000 | Giữ nguyên |
26 | Gạo Huyết Rồng | 45.000 | Giữ nguyên |
27 | Gạo Yến Phụng | 35.000 | Giữ nguyên |
28 | Gạo Long Lân | 27.500 | -500 đồng |
29 | Gạo Hoa Sữa | 18.000 | Giữ nguyên |
30 | Gạo Hoa Mai | 20.500 | Giữ nguyên |
31 | Tấm Thơm | 16.000 | Giữ nguyên |
32 | Tấm Xoan | 17.500 | Giữ nguyên |
33 | Gạo Thượng Hạng Yến Gạo | 23.000 | Giữ nguyên |
34 | Gạo Đặc Sản Yến Gạo | 17.000 | Giữ nguyên |
35 | Gạo Đài Loạn Biển | 16.000 | Giữ nguyên |
36 | Gạo Thơm Lài | 15.000 | Giữ nguyên |
37 | Gạo Tài Nguyên Chợ Đào | 16.000 | Giữ nguyên |
38 | Lúa (trấu) | 6.000 | Giữ nguyên |
39 | Gạo Sơ Ri | 16.000 | Giữ nguyên |
40 | Gạo 404 | 12.500 | Giữ nguyên |
STT
Sản phẩm
Giá(đồng/kg)
Thay đổi (đồng)
1
Nếp Sáp
21.000
Giữ nguyên
2
Nếp Than
33.000
Giữ nguyên
3
Nếp Bắc
27.500
Giữ nguyên
4
Nếp Bắc Lứt
34.500
Giữ nguyên
5
Nếp Lứt
24.500
Giữ nguyên
6
Nếp Thơm
29.000
Giữ nguyên
7
Nếp Ngồng
21.000
Giữ nguyên
8
Gạo Nở Mềm
11.000
Giữ nguyên
9
Gạo Bụi Sữa
12.500
Giữ nguyên
10
Gạo Bụi Thơm Dẻo
13.000
Giữ nguyên
11
Gạo Dẻo Thơm 64
13.000
Giữ nguyên
12
Gạo Dẻo Thơm
16.000
Giữ nguyên
13
Gạo Hương Lài Sữa
17.000
Giữ nguyên
14
Gạo Hàm Châu
16.000
Giữ nguyên
15
Gạo Nàng Hương Chợ Đào
19.000
Giữ nguyên
16
Gạo Nàng Thơm Chợ Đào
18.000
Giữ nguyên
17
Gạo Thơm Mỹ
15.500
Giữ nguyên
18
Gạo Thơm Thái
16.000
Giữ nguyên
19
Gạo Thơm Nhật
18.000
Giữ nguyên
20
Gạo Lứt Trắng
24.000
Giữ nguyên
21
Gạo Lứt Đỏ (loại 1)
27.000
Giữ nguyên
22
Gạo Lứt Đỏ (loại 2)
43.000
Giữ nguyên
23
Gạo Đài Loan
25.000
Giữ nguyên
24
Gạo Nhật
30.000
Giữ nguyên
25
Gạo Tím
40.000
Giữ nguyên
26
Gạo Huyết Rồng
45.000
Giữ nguyên
27
Gạo Yến Phụng
35.000
Giữ nguyên
28
Gạo Long Lân
28.000
Giữ nguyên
29
Gạo Hoa Sữa
18.000
Giữ nguyên
30
Gạo Hoa Mai
20.500
Giữ nguyên
31
Tấm Thơm
16.000
Giữ nguyên
32
Tấm Xoan
17.500
Giữ nguyên
33
Gạo Thượng Hạng Yến Gạo
23.000
Giữ nguyên
34
Gạo Đặc Sản Yến Gạo
17.000
Giữ nguyên
35
Gạo Đài Loạn Biển
16.000
Giữ nguyên
36
Gạo Thơm Lài
15.000
Giữ nguyên
37
Gạo Tài Nguyên Chợ Đào
16.000
Giữ nguyên
38
Lúa (trấu)
6.000
Giữ nguyên
39
Gạo Sơ Ri
16.000
Giữ nguyên
40
Gạo 404
12.500
Giữ nguyên
Chủ đề liên quan
Advertisement
Advertisement
Đọc tiếp