19/11/2019 08:18
Gạo Bụi sữa giữ mức 12.500 đồng/kg hơn một tuần qua
Bảng giá lúa gạo hôm nay 19/11 ổn định, Bụi sữa giữ mức 12.500 đồng/kg hơn một tuần qua. Trong khi đó, các loại gạo đặc sản vẫn cao từ 21.000 đến 43.000 đồng/kg, nếp không tăng.
| Bảng giá lúa gạo hôm nay 19/11 | |||
| STT | Sản phẩm | Giá (đồng/kg) | Thay đổi (đồng) |
| 1 | Nếp Sáp | 21.500 | Giữ nguyên |
| 2 | Nếp Than | 32.000 | Giữ nguyên |
| 3 | Nếp Bắc | 27.000 | Giữ nguyên |
| 4 | Nếp Bắc Lứt | 34.000 | Giữ nguyên |
| 5 | Nếp Lứt | 24.500 | Giữ nguyên |
| 6 | Nếp Thơm | 29.000 | Giữ nguyên |
| 7 | Nếp Ngồng | 21.500 | Giữ nguyên |
| 8 | Gạo Nở Mềm | 11.500 | Giữ nguyên |
| 9 | Gạo Bụi Sữa | 12.500 | Giữ nguyên |
| 10 | Gạo Bụi Thơm Dẻo | 12.500 | Giữ nguyên |
| 11 | Gạo Dẻo Thơm 64 | 12.600 | Giữ nguyên |
| 12 | Gạo Dẻo Thơm | 16.000 | Giữ nguyên |
| 13 | Gạo Hương Lài Sữa | 17.000 | Giữ nguyên |
| 14 | Gạo Hàm Châu | 15.000 | Giữ nguyên |
| 15 | Gạo Nàng Hương Chợ Đào | 19.000 | Giữ nguyên |
| 16 | Gạo Nàng Thơm Chợ Đào | 17.000 | Giữ nguyên |
| 17 | Gạo Thơm Mỹ | 14.000 | Giữ nguyên |
| 18 | Gạo Thơm Thái | 15.500 | Giữ nguyên |
| 19 | Gạo Thơm Nhật | 17.000 | Giữ nguyên |
| 20 | Gạo Lứt Trắng | 24.000 | Giữ nguyên |
| 21 | Gạo Lứt Đỏ (loại 1) | 25.000 | Giữ nguyên |
| 22 | Gạo Lứt Đỏ (loại 2) | 43.000 | Giữ nguyên |
| 23 | Gạo Đài Loan | 26.000 | Giữ nguyên |
| 24 | Gạo Nhật | 29.000 | Giữ nguyên |
| 25 | Gạo Tím | 39.000 | Giữ nguyên |
| 26 | Gạo Huyết Rồng | 46.000 | Giữ nguyên |
| 27 | Gạo Yến Phụng | 35.000 | Giữ nguyên |
| 28 | Gạo Long Lân | 27.000 | Giữ nguyên |
| 29 | Gạo Hoa Sữa | 18.000 | Giữ nguyên |
| 30 | Gạo Hoa Mai | 20.000 | Giữ nguyên |
| 31 | Tấm Thơm | 15.000 | Giữ nguyên |
| 32 | Tấm Xoan | 17.000 | Giữ nguyên |
| 33 | Gạo Thượng Hạng Yến Gạo | 22.500 | Giữ nguyên |
| 34 | Gạo Đặc Sản Yến Gạo | 17.000 | Giữ nguyên |
| 35 | Gạo Đài Loan Biển | 15.500 | Giữ nguyên |
| 36 | Gạo Thơm Lài | 15.000 | Giữ nguyên |
| 37 | Gạo Tài Nguyên Chợ Đào | 16.000 | Giữ nguyên |
| 38 | Lúa loại 1 (trấu) | 6.000 | Giữ nguyên |
| 39 | Lúa loại 2 | 8.500 | Giữ nguyên |
| 40 | Gạo Sơ Ri | 16.000 | Giữ nguyên |
| 41 | Gạo 404 | 12.000 | Giữ nguyên |
| 42 | Lài Miên | 15.000 | Giữ nguyên |
| 43 | Gạo ST25 | 24.000 | Giữ nguyên |
Chủ đề liên quan
Advertisement
Advertisement




