06/01/2024 09:13
Dự báo 5 mặt hàng chính nổi bật trong năm 2024 của ChAI
Năm 2023 đánh dấu sự thay đổi đáng kể trên thị trường hàng hóa so với những năm đầy biến động như 2021 và 2022, vốn được đặc trưng bởi sự biến động giá cả cực độ do sự bất ổn về cung và cầu do đại dịch gây ra.
Năm nay, chúng ta đã chứng kiến những xu hướng độc đáo trên nhiều mặt hàng khác nhau và trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sự phát triển và yếu tố thúc đẩy của năm mặt hàng chính, là dầu thô Brent, Khí đốt tự nhiên, đồng, lúa mì và cà phê, cùng với các dự báo của ChAI cho năm 2024.
Dầu thô Brent
Câu chuyện về dầu thô vào năm 2023 là về việc thiếu hụt nhu cầu dầu được đánh giá thấp cản trở nỗ lực tăng giá thông qua cắt giảm sản lượng của OPEC. Năm bắt đầu với những kỳ vọng về sự thúc đẩy kinh tế sau đại dịch từ Trung Quốc, điều này đã không thành hiện thực, dẫn đến nhu cầu dầu thấp hơn dự đoán.
Giá dầu Brent trung bình khoảng 80 USD trong nửa đầu năm 2023, giảm so với mức trung bình 95 USD của 6 tháng cuối năm 2022. Trong nửa cuối năm nay, việc cắt giảm sản lượng của OPEC, đặc biệt là từ Ả Rập Saudi và Nga, bắt đầu ảnh hưởng đến thị trường.
Giá dầu Brent đã tăng từ mức giữa 70 USD vào tháng 6 lên trên 95 USD vào cuối tháng 9. Tiếp theo đà tăng này là sự sụt giảm trong tháng 10 do đợt bán tháo lớn trên thị trường trái phiếu và những biến động tiếp theo do xung đột Israel/Palestine và những lo ngại về nhu cầu đang diễn ra.
Dự báo của ChAI về Brent năm 2024 là trung lập một cách thận trọng, với kỳ vọng giá trung bình là 81 USD/thùng, phản ánh động lực thị trường gần đây và tình hình kinh tế toàn cầu.
Ngược lại với thời điểm này năm ngoái, khi ChAI giảm giá đáng kể so với triển vọng của nhiều ngân hàng, có sự đồng thuận lớn hơn về sự mong manh của nhu cầu dầu vào năm 2024.
Goldman Sachs, người dự đoán mức trung bình là 110 USD cho năm 2023, cũng kỳ vọng giá dầu Brent sẽ ở mức trung bình. ở mức 81 USD vào năm 2023, trong khi JP Morgan có mức cao hơn một chút ở mức 83 USD.
ING cũng kỳ vọng giá dầu Brent sẽ 'vẫn giao dịch ở mức thấp 80 USD' trong nửa đầu năm tới, nhưng dự đoán rằng giá sẽ tăng lên 91 USD trong nửa cuối năm như một phần trong triển vọng hàng hóa năm 2024 'lạc quan thận trọng' của họ.
Dữ liệu trong các mô hình của ChAI chủ yếu là trung lập cho năm tới, tuy nhiên, điều đáng chú ý là sự gia tăng gần đây về các vị thế bán tổng hợp đối với Brent. Kể từ tuần ngày 28/11, các vị thế Bán phi thương mại đã tăng hơn gấp đôi từ 49,317k lên 103,913k trong tuần ngày 12/12.
Sự thăng trầm của giá dầu thô càng trở nên trầm trọng hơn do tiền đầu cơ, và việc xây dựng các vị thế bán này sẽ tạo điều kiện cho thị trường bị ép bán. Nếu giá tăng trong ngắn hạn, các nhà đầu cơ sẽ buộc phải chốt vị thế bán của mình và có thể tạo thêm động lực cho đợt tăng giá.
Vào năm 2024, sự cân bằng giữa nhu cầu yếu và nguồn cung giảm sẽ lại là chủ đề chính của thị trường dầu mỏ. Vẫn còn phải xem liệu OPEC vẫn có thể tăng giá một cách hiệu quả thông qua việc cắt giảm thêm hay không.
Ngược lại, tác động của chu kỳ tăng lãi suất nhanh chóng vẫn chưa được nhận thức đầy đủ và nhu cầu có thể giảm hơn nữa trước khi phục hồi. Trong khi những lo ngại về một cuộc suy thoái đặc biệt ảm đạm đã được xoa dịu, nền kinh tế toàn cầu vẫn còn yếu và như JP Morgan lưu ý, "một cuộc suy thoái nhẹ không phải là một sự kiện nhẹ".
Trong ngắn hạn, rủi ro chính cần theo dõi là các cuộc tấn công gần đây vào các tàu ở Biển Đỏ của phiến quân Houthi, có thể khiến giá cước vận chuyển tăng đột biến và kéo theo đó là giá dầu.
Khí tự nhiên
Thị trường khí đốt tự nhiên châu Âu vào năm 2023 đã bình lặng hơn đáng kể so với hai năm trước. Việc chuyển sang kỷ nguyên khí đốt hậu Nga và mùa đông ôn hòa đã giúp châu Âu bắt đầu năm mới với mức dự trữ khí đốt cao kỷ lục, dẫn đến thời kỳ ổn định khi giá giảm dần cho đến tháng 6.
Vào tháng 8, thị trường phải đối mặt với những thách thức với mối đe dọa đình công tại các dự án LNG ở Australia, khiến giá tăng cao và nhấn mạnh sự phụ thuộc của châu Âu vào nhập khẩu khí đốt đa dạng khi không có dòng chảy từ Nga.
Hơn nữa, phản ứng trước hành động đình công tiềm tàng ở Australia cho thấy thị trường khí đốt của châu Âu đã bị ảnh hưởng như thế nào bởi những cú sốc giá trong vài năm qua.
Các nhà giao dịch hiện lo ngại rằng mỗi lần tăng giá có thể là khởi đầu cho đợt phục hồi tiếp theo lên mức cao kỷ lục mới và sự dao động giá nhiều % hàng ngày đã trở nên không đáng kể. Vẫn còn phải xem thị trường sẽ mất bao lâu để thoát khỏi tình trạng khó khăn này.
Mối đe dọa về các cuộc đình công của Úc đã xuất hiện trên thị trường trong vài tuần trước khi giá đạt đỉnh vào giữa tháng 10 kết hợp với xung đột ở Trung Đông và phá hoại đường ống dẫn khí đốt giữa Phần Lan và Estonia khiến giá tăng trên 50 euro/MWH lần đầu tiên kể từ đó.
Tuy nhiên, kể từ đó, giá lại đi vào xu hướng giảm, với lượng dự trữ dồi dào ở châu Âu giúp giảm nguy cơ xảy ra sự cố lớn trong mùa đông này.
Dự báo trung bình của ChAI cho TTF vào năm 2024 là 35 euro/MWH, với giá dự kiến sẽ giảm nhẹ so với mức hiện tại cho đến giữa năm trước khi tăng trở lại vào mùa đông tới.
Một biến số đối với giá khí đốt ở châu Âu là số lượng các khu công nghiệp năng lượng cao đã bị đóng băng trong vài năm qua. Có một lượng lớn nhu cầu khí đốt không hoạt động trên lục địa này, điều này sẽ làm tăng giá nếu ngành công nghiệp được hồi sinh vào năm 2024.
Đồng
Đồng bắt đầu năm 2023 một cách thành công, tăng hơn 12% trong 3 tuần đầu tiên của tháng 1. Cuộc biểu tình diễn ra trên khắp khu phức hợp kim loại cơ bản, được thúc đẩy bởi kỳ vọng về nhu cầu mới từ Trung Quốc.
Tuy nhiên, sự tăng vọt này chỉ tồn tại trong thời gian ngắn khi giá đồng ổn định theo xu hướng dịu hơn trong thời gian còn lại của năm, dao động trong khoảng từ 7800 USD đến 8800 USD.
Việc Bắc Kinh không thể hồi sinh các lĩnh vực xây dựng và bất động sản đang ốm yếu đã làm giảm giá đồng, trong khi tốc độ điện khí hóa đã chậm lại trên khắp châu Âu và Mỹ. Sự chuyển đổi sang năng lượng điện và nhu cầu liên quan đến đồng sẽ tiếp tục là chủ đề chính đối với kim loại đỏ trong tương lai.
Tuy nhiên, môi trường lạm phát năm ngoái đã đặt người tiêu dùng dưới áp lực chi phí đáng kể, khiến nhu cầu sử dụng xe điện ở phương Tây giảm sút.
Trong khi đó, sự thành công của các nhà sản xuất xe điện tại thị trường nội địa Trung Quốc là nguồn cầu ổn định về đồng trong năm nay. Sau năm 2022, một năm mà khoảng 60% tổng số xe điện được sản xuất tại Trung Quốc, số lượng sản xuất lại tăng thêm.
Theo Hiệp hội Xe khách Trung Quốc, khoảng 25% tổng số phương tiện được mua ở Trung Quốc trong năm nay là xe điện, nhiều hơn bất kỳ khu vực nào khác, trong khi trong tháng 11, con số này là gần 40%.
Do sự vắng mặt của lĩnh vực bất động sản trong nước, sự tăng trưởng nhu cầu đặc biệt này từ ngành công nghiệp xe điện của Trung Quốc đã hỗ trợ giá đồng trong năm nay.
Mối lo ngại về nguồn cung kim loại đỏ trong tương lai vẫn còn tồn tại. Mỏ Cobre Panama, do công ty First Quantum Minerals của Canada điều hành, đã bị chính phủ Panama đóng cửa sau các cuộc biểu tình rầm rộ của các nhà hoạt động môi trường và các nhóm bản địa.
Việc đóng cửa mỏ, đóng góp vào khoảng 1,5% sản lượng đồng toàn cầu và 5% GDP của Panama, báo hiệu nguồn cung kim loại không chắc chắn trong tương lai, vốn không thể thiếu cho quá trình chuyển đổi rộng rãi khỏi nhiên liệu hóa thạch.
Dự báo của ChAI cho năm 2024 có đồng trung bình ở mức 8570 USD trong suốt cả năm. Giá dự kiến sẽ tăng trong Quý 1, trước khi giảm vào những tháng giữa năm, trước khi kết thúc năm ở gần mốc 8700 USD.
Cũng như năng lượng, tiềm năng tăng trưởng của đồng phụ thuộc rất nhiều vào Trung Quốc. Theo triển vọng năm 2024 của ING , có ít sự lạc quan hơn về lĩnh vực bất động sản của quốc gia trong năm tới, điều này cho thấy "nhu cầu kim loại sẽ không phục hồi đáng kể".
Focus Economics gợi ý rằng giá kim loại cơ bản trên thực tế sẽ giảm 3% vào năm 2024 so với năm 2023, nhưng cũng lưu ý tương tự rằng "các biện pháp kích thích tiếp theo của Trung Quốc mang đến rủi ro tăng giá chính".
Lúa mì
Giá lúa mì năm 2023 trải qua xu hướng giảm chung từ mức cao sau cuộc xâm lược Ukraine của Nga vào năm 2022. Trong nửa đầu năm nay, một số gia hạn đối với thỏa thuận ngũ cốc Biển Đen đã giúp giảm bớt lo ngại về nguồn cung, khiến giá giảm.
Trong khi đó, vụ lúa mì bội thu của Nga được đưa vào thị trường và khiến giá càng giảm. Nga dự kiến sẽ xuất khẩu kỷ lục 46 triệu tấn lúa mì niên vụ 2022/23, và dự kiến sẽ có thêm 3 triệu tấn vào năm tới.
Biến động gia tăng trong tháng 7 khi sáng kiến Biển Đen cuối cùng sụp đổ do sự rút lui của Nga, nhưng đến đầu tháng 8, giá lại một lần nữa giảm xuống mức thấp hơn.
Vụ thu hoạch bội thu ở bán cầu bắc giúp giảm bớt lo ngại về nguồn cung trong hai năm trước và đưa giá xuống dưới mốc 6 USD vào cuối quý 3.
Đến giữa tháng 11, giá lúa mì chỉ còn bằng một nửa so với 18 tháng trước đó. Trong những tuần gần đây, giá lúa mì đã tăng trở lại trên mốc 6 USD do Trung Quốc mua lúa mì Mỹ ở mức cao bất thường, với 1 triệu tấn được mua chỉ trong một tuần.
Dự báo trung bình của ChAI đối với Lúa mì vào năm 2024 là 6,06 USD/giạ, với giá tăng vào giữa năm trước khi quay trở lại mốc 6 USD trong quý cuối cùng. Trong triển vọng năm 2024, Ngân hàng Thế giới tuyên bố rằng "giá nông sản dự kiến sẽ giảm thêm 2% vào năm 2024", trong khi JP Morgan đưa ra dự đoán trung bình là 6,33 USD/giạ.
Điều đáng chú ý là, trong khi sản lượng lúa mì toàn cầu đã phục hồi sau giai đoạn tương đối bỏ hoang năm 2021 và 2022, thì lượng dự trữ lại giảm đáng kể trong thời gian này. Kết quả là sẽ có ít khoảng đệm hơn nếu nguồn cung lại bị ảnh hưởng vào năm tới.
Một yếu tố quan trọng cần theo dõi về vấn đề này, đặc biệt là ở các vùng trồng lúa mì của Úc và Mỹ, là El Niño. Mặc dù đây sẽ là một yếu tố rủi ro tăng giá trên thị trường ngũ cốc nhưng hiện tượng thời tiết ấm áp có thể sẽ là nguyên nhân chủ yếu đối với hàng hóa mềm trong năm tới.
Cà phê
Giá cà phê, cũng như đường và ca cao, đã bất chấp xu hướng hàng hóa rộng hơn, tăng vọt do điều kiện thời tiết khô hạn liên quan đến chu kỳ El Niño.
Cả cà phê Arabica và Robusta đều có mức tăng giá đáng kể, do động lực thị trường bị ảnh hưởng bởi tác động của khí hậu ở các khu vực sản xuất chính như Brazil, Trung và Nam Mỹ và Đông Nam Á.
Kể từ tháng 1, giá cà phê arabica đã tăng hơn 35% trong khi giá cà phê Robusta đã tăng hơn 55%, mặc dù hai thị trường có diễn biến khác nhau trong những tháng qua.
El Niño sẽ là chủ đề nổi bật đối với hàng hóa mềm trong năm tới. Brazil là nước sản xuất cả cà phê Arabica lớn nhất và lớn thứ hai về cà phê Robusta, do đó điều kiện thời tiết ở đó sẽ ảnh hưởng đến thị trường của cả hai loại cà phê này.
Các nhà sản xuất cà phê arabica quan trọng khác chủ yếu có trụ sở tại Trung và Nam Mỹ, như Colombia, Peru và Honduras, mặc dù Ethiopia là một ngoại lệ đáng chú ý đối với quy tắc này.
Trong sự kiện El Nino, các quốc gia này thường phải đối mặt với lượng mưa giảm dẫn đến tình trạng hạn hán, gây căng thẳng cho cây cà phê và có thể dẫn đến năng suất thấp hơn với hạt chất lượng thấp hơn.
Hạt cà phê Robusta, hoặc ít nhất là những loại không được trồng ở Brazil, thường được trồng ở Đông Nam Á, trong đó Việt Nam là nhà sản xuất hàng đầu và Ấn Độ và Indonesia cũng là những nước đóng góp đáng kể.
Trong thời kỳ El Nino, các vùng này có thể gặp điều kiện khô hạn hơn, gây bất lợi cho sự phát triển của cây cà phê; hạn hán đặc biệt ảnh hưởng đến sản xuất cà phê Robusta ở Việt Nam trong thời kỳ El Nino 2015-2016.
Bên cạnh cả điều kiện thời tiết hiện tại và dự báo, giá cà phê cũng nhận được sự hỗ trợ trong quý 3 năm 2023 từ những thay đổi đối với quy định của ICE về tồn kho cà phê cấm gửi lại hạt cà phê cũ.
Trước đây đã tồn tại một lỗ hổng, nhờ đó người bán có thể tránh bị phạt về độ tuổi bằng cách loại bỏ hạt cà phê khỏi kho trao đổi và sau đó gửi lại những hạt cà phê đó dưới dạng cây trồng tươi.
Sự thay đổi này hiện đang có hiệu lực, khiến tồn kho cả cà phê arabica và cà phê Robusta được giữ trong kho ICE giảm xuống mức thấp nhất 5 năm trong những tháng gần đây.
Dự báo năm 2024 của ChAI đối với cà phê Arabica và Robusta lần lượt là 210 c/lb và 2708 USD/tấn. Các mô hình này đề xuất các xu hướng khác nhau cho mỗi loại, trong đó cà phê arabica dự kiến sẽ giảm giá vào cuối quý 1 trước khi tăng giá, trong khi giá cà phê Robusta có thể đạt đỉnh vào quý 1 và sau đó giảm xuống.
Điều kiện thời tiết và những thay đổi chính sách sẽ tiếp tục ảnh hưởng đáng kể đến thị trường cà phê.
Năm 2023 là một năm điều chỉnh lại các mặt hàng với sự kết hợp phức tạp của các yếu tố địa chính trị, môi trường và kinh tế định hình sự phát triển của từng thị trường.
Khi chúng ta hướng tới năm 2024, những chủ đề này và vô số yếu tố cung cấp thông tin sẽ tiếp tục định hình bối cảnh hàng hóa.
Tin liên quan
Chủ đề liên quan
Advertisement