10/06/2019 00:01
Danh sách doanh nghiệp chốt quyền cổ tức từ ngày 10 -17/6
Trong tuần (từ 10 đến 17/6), trên sàn HOSE, HNX và UPCoM có 49 doanh nghiệp giao dịch không hưởng quyền nhận cổ tức bằng tiền mặt và cổ tức bằng cổ phiếu, trong đó nhiều doanh nghiệp dự tính trả cổ tức bằng tiền từ 1.500 - 4.000 đồng/cổ phiếu.
Đáng chú ý, một số doanh có tỉ lệ cổ tức tiền mặt cao như: Công ty Cổ phần Đô thị Tân An (UpCoM – Mã chứng khoán: TAP) đăng ký trả cổ tức với tỉ lệ 41,58%, Công ty Cổ phần Hóa An (HOSE – Mã chứng khoán: DHA) trả cổ tức theo tỉ lệ 20%, Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (HOSE – Mã chứng khoán: IMP) tỉ lệ 20%, Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE – Mã chứng khoán: STK) tỉ lệ 15%...
Lịch trả cổ tức của doanh nghiệp trên sàn HOSE | |||||||
STT | Mã CK | Sàn | Loại sự kiện | Ngày GDKHQ | Ngày chốt | Ngày thực hiện | Nội dung chi tiết |
1 | STK | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 17-Jun | 18-Jun | 05-Jul | Trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) |
2 | D2D | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 17-Jun | 18-Jun | 28-Jun | Trả cổ tức đợt 2/2018 (1.500 đ/cp) |
3 | TBC | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 17-Jun | 18-Jun | 28-Jun | Trả cổ tức đợt 2/2018 (500 đ/cp) |
4 | TVS | HOSE | Cổ tức bằng cổ phiếu | 17-Jun | 18-Jun | - | Trả cổ tức năm 2018, tỉ lệ 100:23,5 |
5 | VPD | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 14-Jun | 17-Jun | 25-Oct | Trả cổ tức năm 2018 (1.100 đ/cp) |
6 | BCE | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 14-Jun | 17-Jun | 28-Jun | Trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) |
7 | BFC | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 14-Jun | 17-Jun | 28-Jun | Trả cổ tức đợt 2/2018 (500 đ/cp) |
8 | OPC | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 14-Jun | 17-Jun | 27-Jun | Trả cổ tức đợt 2/2018 (1.000 đ/cp) |
9 | TV2 | HOSE | Cổ tức bằng cổ phiếu | 14-Jun | 17-Jun | - | Trả cổ tức đợt 2/2018, tỉ lệ 100:20 |
10 | IMP | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 13-Jun | 14-Jun | 11-Jul | Trả cổ tức năm 2018 (2.000 đ/cp) |
11 | L10 | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 13-Jun | 14-Jun | 28-Jun | Trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) |
12 | DPM | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 13-Jun | 14-Jun | 26-Jun | Trả cổ tức đợt 2/2018 (500 đ/cp) |
13 | FCM | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 12-Jun | 13-Jun | 10-Jul | Trả cổ tức năm 2018 (500 đ/cp) |
14 | TRA | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 12-Jun | 13-Jun | 28-Jun | Trả cổ tức đợt 2/2018 (1.000 đ/cp) |
15 | TCO | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 12-Jun | 13-Jun | 27-Jun | Trả cổ tức đợt 2/2018 (300 đ/cp) |
16 | NAF | HOSE | Cổ tức bằng cổ phiếu | 12-Jun | 13-Jun | - | Trả cổ tức năm 2018, tỉ lệ 100:15 |
17 | TYA | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 11-Jun | 12-Jun | 18-Jul | Trả cổ tức năm 2018 (1.770 đ/cp) |
18 | DHA | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 11-Jun | 12-Jun | 26-Jun | Trả cổ tức đợt 2/2018 (2.000 đ/cp) |
19 | HDG | HOSE | Cổ tức bằng cổ phiếu | 11-Jun | 12-Jun | - | Trả cổ tức năm 2018, tỉ lệ 100:25 |
20 | KDH | HOSE | Cổ tức bằng cổ phiếu | 11-Jun | 12-Jun | - | Trả cổ tức năm 2018, tỉ lệ 100:5 |
21 | NLG | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 10-Jun | 11-Jun | 25-Jun | Trả cổ tức đợt 2/2018 (292 đ/cp) |
22 | BMI | HOSE | Cổ tức bằng tiền | 10-Jun | 11-Jun | 21-Jun | Trả cổ tức năm 2018 (1.200 đ/cp) |
23 | PMG | HOSE | Cổ tức bằng cổ phiếu | 10-Jun | 11-Jun | - | Trả cổ tức năm 2018, tỉ lệ 100:11 |
Lịch trả cổ tức của doanh nghiệp trên sàn HNX | |||||||
STT | Mã CK | Sàn | Loại sự kiện | Ngày GDKHQ | Ngày chốt | Ngày thực hiện | Nội dung chi tiết |
1 | KMT | HNX | Cổ tức bằng tiền | 17-Jun | 18-Jun | 04-Jul | Trả cổ tức năm 2018 (700 đ/cp) |
2 | LAS | HNX | Cổ tức bằng tiền | 14-Jun | 17-Jun | 03-Jul | Trả cổ tức đợt 2/2018 (300 đ/cp) |
3 | CAG | HNX | Cổ tức bằng tiền | 14-Jun | 17-Jun | 01-Jul | Trả cổ tức năm 2018 (196 đ/cp) |
4 | VNF | HNX | Cổ tức bằng tiền | 13-Jun | 14-Jun | 15-Jul | Trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) |
5 | PLC | HNX | Cổ tức bằng tiền | 13-Jun | 14-Jun | 28-Jun | Trả cổ tức năm 2018 (1.600 đ/cp) |
6 | GMX | HNX | Cổ tức bằng tiền | 13-Jun | 14-Jun | 27-Jun | Trả cổ tức đợt 2/2018 (1.000 đ/cp) |
7 | TNG | HNX | Cổ tức bằng cổ phiếu | 13-Jun | 14-Jun | - | Trả cổ tức năm 2018, tỉ lệ 100:20 |
8 | TKU | HNX | Cổ tức bằng tiền | 10-Jun | 11-Jun | 28-Jun | Trả cổ tức năm 2018 (750 đ/cp) |
9 | NFC | HNX | Cổ tức bằng tiền | 10-Jun | 11-Jun | 20-Jun | Trả cổ tức đợt 2/2018 (400 đ/cp) |
10 | TKU | HNX | Cổ tức bằng cổ phiếu | 10-Jun | 11-Jun | - | Trả cổ tức năm 2018, tỉ lệ 100:7,5 |
Lịch trả cổ tức của doanh nghiệp trên sàn UpCoM | |||||||
STT | Mã CK | Sàn | Loại sự kiện | Ngày GDKHQ | Ngày chốt | Ngày thực hiện | Nội dung chi tiết |
1 | PCM | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 14-Jun | 17-Jun | 17-Jul | Trả cổ tức năm 2018 (123.7 đ/cp) |
2 | LWS | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 14-Jun | 17-Jun | 10-Jul | Trả cổ tức năm 2018 (480 đ/cp) |
3 | HPP | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 13-Jun | 14-Jun | 31-Jul | Trả cổ tức đợt 2/2018 (1.500 đ/cp) |
4 | FOX | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 13-Jun | 14-Jun | 17-Jul | Trả cổ tức đợt 2/2018 (1.000 đ/cp) |
5 | NLS | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 13-Jun | 14-Jun | 28-Jun | Trả cổ tức năm 2018 (520 đ/cp) |
6 | TAP | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 13-Jun | 14-Jun | 26-Jun | Trả cổ tức năm 2018 (4.158 đ/cp) |
7 | DSS | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 13-Jun | 14-Jun | 24-Jun | Trả cổ tức năm 2018 (960 đ/cp) |
8 | STU | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 12-Jun | 13-Jun | 02-Jul | Trả cổ tức năm 2018 (800 đ/cp) |
9 | HEM | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 11-Jun | 12-Jun | 12-Jul | Trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) |
10 | VIN | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 11-Jun | 12-Jun | 28-Jun | Trả cổ tức năm 2018 (900 đ/cp) |
11 | UDJ | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 11-Jun | 12-Jun | 26-Jun | Trả cổ tức năm 2018 (1.200 đ/cp) |
12 | DDH | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 11-Jun | 12-Jun | 25-Jun | Trả cổ tức năm 2018 (151 đ/cp) |
13 | VGT | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 11-Jun | 12-Jun | 24-Jun | Trả cổ tức năm 2018 (600 đ/cp) |
14 | NNB | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 10-Jun | 11-Jun | 28-Jun | Trả cổ tức năm 2018 (9.58 đ/cp) |
15 | RAT | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 10-Jun | 11-Jun | 27-Jun | Trả cổ tức năm 2018 (500 đ/cp) |
16 | HFB | UPCOM | Cổ tức bằng tiền | 10-Jun | 11-Jun | 25-Jun | Trả cổ tức đợt 2/2018 (450 đ/cp) |
Advertisement
Advertisement
Đọc tiếp