21/04/2024 12:50
Câu hỏi hóc búa về thu giữ carbon của Big Oil
Các ngành công nghiệp khó giảm khí thải, đặc biệt là dầu khí, đang chạy đua để tăng khả năng thu giữ carbon khi họ nỗ lực thực hiện các hoạt động khử cacbon.
Mặc dù là một trong những nguồn phát thải carbon lớn nhất, nhiều công ty dầu khí lớn vẫn lạc quan rằng họ có thể giảm đáng kể lượng khí thải bằng cách sử dụng công nghệ thu hồi và lưu trữ carbon (CCS).
Trên thực tế, đây là một trong số ít cách mà các công ty dầu khí có thể giảm bớt trong khi vẫn duy trì sản lượng nhiên liệu hóa thạch ở mức cao.
Tuy nhiên, các chuyên gia năng lượng và các nhà bảo vệ môi trường hiện lo lắng rằng Big Oil đang trở nên quá phụ thuộc vào công nghệ CCS thay vì nỗ lực đạt được những thay đổi có ý nghĩa hướng tới quá trình chuyển đổi xanh.
Công nghệ CCS đã được sử dụng nhiều năm nhưng cho đến nay vẫn chưa thành công trong việc thu giữ carbon dioxide với tốc độ cần thiết để khử cacbon trong các hoạt động khó giảm thiểu trên quy mô lớn.
Các công ty và chính phủ trên toàn thế giới đã bơm số tiền tài trợ khổng lồ vào CCS trong những năm gần đây nhằm nỗ lực phát triển công nghệ cần thiết để thu giữ và lưu trữ hiệu quả lượng CO2 khổng lồ từ các hoạt động công nghiệp và dầu khí.
Tuy nhiên, các nhà khoa học vẫn không chắc chắn liệu công nghệ ngày nay có thể thu được lượng khí thải carbon khổng lồ mà nhiều hãng dầu mỏ lớn đang hứa hẹn hay không.
Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) đã coi công nghệ CCS là "quan trọng" để đạt được mức phát thải ròng bằng 0 trên toàn cầu. Nó được xem là một trong số ít cách khả thi để khử cacbon cho các ngành công nghiệp khó giảm thiểu cacbon mà chúng ta tiếp tục dựa vào cho đến khi các phương pháp sản xuất và vật liệu thay thế được phát triển.
IEA cũng cảnh báo rằng việc các công ty dầu khí giảm thiểu các dự án nhiên liệu hóa thạch mới chỉ đơn giản bằng cách kết hợp công nghệ CCS vào hoạt động là không bền vững.
Nhiều công ty dầu mỏ lớn đã đầu tư rất nhiều vào công nghệ CCS để biện minh cho các hoạt động thăm dò đang diễn ra và sản lượng dầu khí khổng lồ của họ, dự kiến sẽ tiếp tục trong nhiều thập kỷ tới. Nhưng IEA đã nhiều lần tuyên bố rằng điều này mâu thuẫn với kịch bản số 0 ròng vào năm 2050.
CCS thường hoạt động bằng cách sử dụng khả năng hấp thụ hóa học để thu giữ CO2 phát ra từ ống khói tại cơ sở. Khí thải sau đó được ngưng tụ thành chất lỏng và được vận chuyển qua đường ống để lưu trữ ở độ sâu hàng nghìn feet dưới lòng đất trong các giếng dầu đã cạn kiệt hoặc các thành tạo địa chất. Quá trình này không hề đơn giản và việc triển khai công nghệ CCS trên quy mô thương mại vừa phức tạp vừa tốn kém.
Theo IEA, hơn một tỷ tấn CO2 phải được thu giữ hàng năm vào năm 2030, gấp hơn 20 lần so với năm 2022. Con số này tăng lên sáu tỷ tấn vào năm 2050, gấp khoảng 130 lần so với năm 2022.
Bất chấp những hứa hẹn lớn, nhiều công ty vẫn chưa đạt được mục tiêu thu giữ carbon. Theo IEA, cho đến nay, chỉ có 5% các dự án CCS được công bố đã đạt được quyết định đầu tư cuối cùng. Vẫn còn rất ít bằng chứng cho thấy công nghệ CCS có thể được triển khai một cách kinh tế ở quy mô thương mại.
Các công ty dầu khí đã dành nguồn vốn đáng kể cho công nghệ CCS trong những năm tới, với hy vọng có thể tiếp tục bơm dầu và khí đốt trong nhiều thập kỷ tới. Chevron dự kiến chi 10 tỷ USD cho các công nghệ giảm khí thải, trong khi Exxon cam kết đầu tư 20 tỷ USD.
Tổng chi tiêu dự kiến cho các dự án CCS là khoảng 241 tỷ USD trên toàn cầu vào năm 2030 . Hoa Kỳ và Vương quốc Anh hiện đang dẫn đầu những nỗ lực này với các kênh đầu tư lần lượt là 85 tỷ USD và 45 tỷ USD vào năm 2030.
Nhiều chuyên gia năng lượng và nhà bảo vệ môi trường lo ngại rằng việc đổ xô tài trợ cho công nghệ CCS là một sự xao lãng nguy hiểm. Các công ty dầu khí buộc phải đẩy nhanh nỗ lực ESG của mình do áp lực từ chính phủ và các tổ chức quốc tế, cũng như kỳ vọng cao của người tiêu dùng.
Tuy nhiên, hầu hết các công ty này đều kỳ vọng sản xuất dầu khí sẽ tiếp tục là hoạt động chính của họ trong những thập kỷ tới, nghĩa là họ cần một giải pháp nhanh chóng để loại bỏ cacbon trong hoạt động mà không cắt giảm sản lượng.
Nếu không có thành tích đã được chứng minh, đây có thể là một cách tiếp cận nguy hiểm để khử cacbon vì nếu công nghệ CCS không đáp ứng được kỳ vọng thì nó có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Công nghệ CCS vẫn còn cực kỳ đắt đỏ và nó có thành tích hoạt động kém hiệu quả như mong đợi . Một nghiên cứu năm 2022 về các dự án CCS cho thấy có nhiều dự án thất bại hơn là thành công, bao gồm cả cơ sở khí đốt tự nhiên hóa lỏng Gorgon của Chevron ở Úc.
Đây là dự án CCS lớn nhất thế giới cho đến nay, với chi phí 3 tỷ USD và được phát hiện chỉ hoạt động với 1/3 công suất dự kiến. Với tốc độ này, các công ty đang dựa vào công nghệ CCS sẽ không thể đáp ứng được các mục tiêu về khí hậu trong những năm tới.
Tuy nhiên, các công ty dầu khí trên toàn thế giới tiếp tục đưa ra những tuyên bố táo bạo về tiềm năng của công nghệ CCS mà không có đủ bằng chứng chứng minh.
Sự thất bại của công nghệ CCS trong hoạt động dầu khí có thể là thảm họa, dẫn đến lượng khí thải carbon cao hơn nhiều so với dự đoán và góp phần làm chậm quá trình chuyển đổi xanh toàn cầu.
Tin liên quan
Chủ đề liên quan
Advertisement
Advertisement
Đọc tiếp