05/09/2019 06:58
Việt Nam có 2 trường hợp thực phẩm vi phạm quy tắc nhập khẩu Úc
Báo cáo thực phẩm nhập khẩu vào Úc vi phạm tháng 7/2019, Việt Nam có 2 trường hợp
Trong tháng 7/2019, Bộ Nông nghiệp Úc kiểm soát và xác định những lô hàngthực phẩm dưới đây có nguy cơ cao hoặc trung bình cho sức khỏe cộng đồng.
Những lô hàng này sẽ không được phép bán tại Úc, đồng thời nhà nhập khẩu phải hủy hoặc tái xuất về nước xuất xứ dưới sự giám sát của các cơ quan chức năng Úc.
Việt Nam có 2 trường hợp thực phẩm vi phạm quy tắc nhập khẩu Úc. |
Các lô hàng tiếp theo sẽ bị kiểm tra 100% cho đến khi đạt tiêu chuẩn quy định. Việt Nam có 2 trường hợp vi phạm trong tháng 07/2019.
- Kiểm tra vi sinh và chất gây dị ứng
Việt Nam có 2 trường hợp vi phạm.
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
4/07/2019 | Pasteurised cooked crab meat | Việt Nam | Standard plate count | <_1002c_ 3="" _5002c_=""> | cfu/g | CRU 03/2019 |
1 600 000, ~100 | ||||||
4/07/2019 | Pata de mulo cheese | Tây Ban Nha | Listeria monocytogenes | <_1002c_><_1002c_ _1002c_="" _3002c_=""> | cfu/g | CHE 07/2018 |
18/07/2019 | Crushed chilli | Thổ Nhĩ Kỳ | Salmonella | Detected | /125g | SPI 06/2019 |
25/07/2019 | Gialloblu erborinato cheese | Italy | Listeria monocytogenes | Detected | /125g | CHE 07/2018 |
29/07/2019 | Frozen raw whole white clam shells | Việt Nam | E. coli | <_2.32c_><_2.32c_ _152c_=""><_2.32c_> | MPN/g | MOL 04/2017 |
27/07/2019 | Frozen scallops | Nhật Bản | Listeria monocytogenes | ND, ND, ND, ND, Detected | /125g | MOL 04/2017 |
2. Kiểm tra hoá chất, chất gây ô nhiễm và độc tố toxin
Việt Nam không có trường hợp nào vi phạm.
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
2/07/2019 | Dried fish tuyo in olive oil | Philippines | Histamine | 370 | mg/kg | HIS 12/2016 |
3/07/2019 | Tapioca chips | Ấn Độ | Hydrocyanic acid | 12 | mg/kg | CAS 09/2016 |
8/07/2019 | Cassava chips | Indonesia | Hydrocyanic acid | 11 | mg/kg | CAS 09/2016 |
9/07/2019 | Roasted peanuts | Trung Quốc | Aflatoxin | 0.044 | mg/kg | NUT 11/208 |
9/07/2019 | Spiced fried peanuts | Ấn Độ | Aflatoxin | 0.076 | mg/kg | NUT 11/208 |
5/07/2019 | Ground dried fish | Đài Loan | Histamine | 290 | mg/kg | HIS 12/2016 |
9/07/2019 | Tapioca chips | Ấn Độ | Hydrocyanic acid | 20 | mg/kg | CAS 09/2016 |
25/07/2019 | Tapioca chips | Ấn Độ | Hydrocyanic acid | 18 | mg/kg | CAS 09/2016 |
25/07/2019 | Black sesame crisps | Trung Quốc | Aflatoxin | 0.028 | mg/kg | NUT 11/208 |
30/07/2019 | Pistachio nut kernel pieces | Trung Quốc | Aflatoxin | 0.1 | mg/kg | NUT 11/208 |
30/07/2019 | Fried peanuts | Trung Quốc | Aflatoxin | 0.086 | mg/kg | NUT 11/208 |
3. Kiểm tra ngẫu nhiên
Việt Nam không có trường hợp nào vi phạm.
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
2/07/2019 | Indian flat beans | Ấn Độ | Cypermethrin | 0.58 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
Profenofos | 0.1 | |||||
1/07/2019 | Dried longan | Trung Quốc | Carbendazim | 0.06 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
3/07/2019 | Tea biscuits | Serbia | Vitamin A, | Not permitted in this food | FSC 1.3.2 | |
Phosphorus | ||||||
4/07/2019 | Chips | Philippines | Vitamins A, B1, B2, B3, B5, B6, B12 and Folic Acid | Not permitted in this food | FSC 1.3.2 | |
8/07/2019 | Mangosteens | Thái Lan | Chlorpyrifos | 0.3 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
8/07/2019 | Fresh lychees | Trung Quốc | Azoxystrobin | 0.16 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
Cyhalothrin | 0.06 | |||||
Difenoconazole | 0.088 | |||||
Thiabendazole | 2.2 | |||||
8/07/2019 | Wheat flour | Ấn Độ | Arsenic | 37 | mg/kg | FSC 1.4.1 |
8/07/2019 | Fresh lychees | Trung Quốc | Azoxystrobin | 0.22 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
Cyhalothrin | 0.07 | |||||
Difenoconazole | 0.095 | |||||
Thiabendazole | 1.9 | |||||
9/07/2019 | High gluten flour | Đài Loan | Vitamin C | Not permitted in this food | FSC 1.3.1 | |
9/07/2019 | Split mung beans | Myanmar | Cypermethrin | 0.06 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
Chlorpyrifos | 0.33 | |||||
11/01/2019 | Frozen chopped spinach | Ấn Độ | Chlorpyrifos | 0.03 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
10/07/2019 | Formulated supplementary food | Ấn Độ | Mineral copper, | Not permitted in this food | FSC 1.3.2 | |
Vitamin B7 | ||||||
11/07/2019 | Smoked catfish pieces | Thái Lan | Enrofloxacin | 0.0031 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
16/07/2019 | Pilchards in hot chilli sauce | Namibia | Irradiated cayenne pepper | Not a permitted treatment for this food | FSC 1.5.3 | |
16/07/2019 | Hot mixed vegetable pickle | Nam Phi | Irradiated chilli, | Not a permitted treatment for this food | FSC 1.5.3 | |
irradiated mustard, irradiated tumeric | ||||||
16/07/2019 | Ground biscuits | Serbia | Vitamin C, | Not permitted in this food | FSC 1.3.2 | |
Phosphorus | ||||||
23/07/2019 | Biscuits | Serbia | Vitamin C, | Not permitted in this food | FSC 1.3.2 | |
Phosphorus | ||||||
16/07/2019 | Bitter gourd | Ấn Độ | Dimethoate | 0.026 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
16/07/2019 | Indian beans (val papdi) | Ấn Độ | Cypermethrin | 0.21 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
26/07/2019 | Frozen cut okra | Ấn Độ | Acephate | 0.087 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
26/07/2019 | Frozen dried longan | Thái Lan | Carbendazim | 0.073 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
18/07/2019 | Dried tsaoko fruit | Trung Quốc | Phenylphenol | 0.16 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
18/07/2019 | Lou han guo (monk fruit) | Trung Quốc | Cyhalothrin | 0.14 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
Procymidone | 0.03 | |||||
29/07/2019 | Frozen dried longan | Thái Lan | Carbendazim | 0.073 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
25/07/2019 | Dried longan | Trung Quốc | Tebuconazole | 0.06 | mg/kg | FSC 1.4.2 |
30/07/2019 | Pickled apricot katsuome | Nhật Bản | Vitamin B1 | Not permitted in this food | FSC 1.3.2 | |
30/07/2019 | Pickled apricot shiso ume | Nhật Bản | Vitamin B1 | Not permitted in this food | FSC 1.3.2 | |
30/07/2019 | Pickled apricot hachimitsu ume | Nhật Bản | Vitamin B1 | Not permitted in this food | FSC 1.3.2 | |
24/07/2019 | Maize meal (Braaipap) | Nam Phi | Vitamin A, Vitamin B5, | Not permitted in this food | FSC 1.3.2 |
Advertisement
Advertisement